Patras Araxos - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+3) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
05:50 16/05/2025 | Frankfurt | X34608 | TUI (RIU Hotels & Resorts Livery) | Đã lên lịch |
14:10 16/05/2025 | Hannover Langenhagen | X34932 | TUI | Đã lên lịch |
15:15 16/05/2025 | Brussels | TB2161 | TUI | Đã lên lịch |
16:25 16/05/2025 | Dusseldorf | X34762 | TUI | Đã lên lịch |
10:25 17/05/2025 | Bari Karol Wojtyla | FR3604 | Ryanair | Đã lên lịch |
Patras Araxos - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+3) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
09:20 16/05/2025 | Frankfurt | X34609 | TUI (RIU Hotels & Resorts Livery) | Đã lên lịch |
09:50 16/05/2025 | Frankfurt | X34609 | TUI (RIU Hotels & Resorts Livery) | Thời gian dự kiến 09:55 |
17:50 16/05/2025 | Hannover Langenhagen | X34933 | TUI | Thời gian dự kiến 17:55 |
19:00 16/05/2025 | Corfu | TB2161 | TUI Airlines Belgium | Đã lên lịch |
20:10 16/05/2025 | Dusseldorf | X34763 | TUI fly | Đã lên lịch |
12:05 17/05/2025 | Bari Karol Wojtyla | FR3605 | Ryanair | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Patras Araxos Airport |
Mã IATA | GPA, LGRX |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 38.151112, 21.42555, 46, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Europe/Athens, 7200, EET, Eastern European Time, |
Website: | http://www.araxos-airport.gr/, , |