Patras Araxos - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+2) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu chuyến bay. |
Patras Araxos - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+2) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu chuyến bay. |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Patras Araxos Airport |
Mã IATA | GPA, LGRX |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 38.151112, 21.42555, 46, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Europe/Athens, 7200, EET, Eastern European Time, |
Website: | http://www.araxos-airport.gr/, , |