Lịch bay tại Sân bay Oulu (OUL)

Oulu - Chuyến bay đến

Khởi hành (GMT+3)TừChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
06:00
14/08/2025
Helsinki VantaaAY431Finnair Đã lên lịch
07:00
14/08/2025
Helsinki VantaaAY435Finnair Đã lên lịch
12:35
14/08/2025
Helsinki VantaaAY437Finnair Đã lên lịch
13:50
14/08/2025
Helsinki VantaaAY439Finnair Đã lên lịch
16:50
14/08/2025
Helsinki VantaaAY443Finnair Đã lên lịch
20:10
14/08/2025
Helsinki VantaaAY445Finnair Đã lên lịch
23:55
14/08/2025
Helsinki VantaaAY449Finnair Đã lên lịch
06:00
15/08/2025
Helsinki VantaaAY431Finnair Đã lên lịch
07:00
15/08/2025
Helsinki VantaaAY435Finnair Đã lên lịch
12:35
15/08/2025
Helsinki VantaaAY437Finnair Đã lên lịch
11:30
15/08/2025
Frankfurt4Y1312Discover Airlines Đã lên lịch
13:45
15/08/2025
Helsinki VantaaAY439Finnair Đã lên lịch

Oulu - Chuyến bay đi

Khởi hành (GMT+3)ĐếnChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
05:50
14/08/2025
Helsinki VantaaAY450Finnair Thời gian dự kiến 05:58
07:40
14/08/2025
Helsinki VantaaAY432Finnair Thời gian dự kiến 07:48
08:40
14/08/2025
Helsinki VantaaAY436Finnair Thời gian dự kiến 08:48
14:15
14/08/2025
Helsinki VantaaAY438Finnair Đã lên lịch
15:30
14/08/2025
Helsinki VantaaAY440Finnair Đã lên lịch
18:35
14/08/2025
Helsinki VantaaAY444Finnair Đã lên lịch
21:55
14/08/2025
Helsinki VantaaAY446Finnair Đã lên lịch
05:50
15/08/2025
Helsinki VantaaAY450Finnair Đã lên lịch
07:40
15/08/2025
Helsinki VantaaAY432Finnair Đã lên lịch
08:40
15/08/2025
Helsinki VantaaAY436Finnair Đã lên lịch
14:15
15/08/2025
Helsinki VantaaAY438Finnair Đã lên lịch
15:20
15/08/2025
Kittila4Y1312Discover Airlines Đã lên lịch
15:30
15/08/2025
Helsinki VantaaAY440Finnair Đã lên lịch

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Oulu Airport
Mã IATA OUL, EFOU
Chỉ số trễ chuyến ,
Vị trí toạ độ sân bay 64.929359, 25.357225, 36, Array, Array
Múi giờ sân bay Europe/Helsinki, 10800, EEST, Eastern European Summer Time, 1
Website: http://www.finavia.fi/airports/airport_oulu, , https://en.wikipedia.org/wiki/Oulu_Airport

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
AY449 6B9213 JP9915 AY435
AY437 LH2490 AY441
AY443 AY445 AY449
AY435 AY450 6B251 JP915
AY436 AY438 LH2491
AY442 AY444 AY446
AY450 AY436

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang