Mus - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+3) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
08:10 19/08/2025 | Istanbul | TK2692 | Turkish Airlines | Đã lên lịch |
08:55 19/08/2025 | Istanbul Sabiha Gokcen | PC2490 | Pegasus | Đã lên lịch |
14:25 19/08/2025 | Ankara Esenboga | VF4242 | AJet | Đã lên lịch |
14:25 19/08/2025 | Istanbul | TK2694 | Turkish Airlines | Đã lên lịch |
06:10 20/08/2025 | Istanbul Sabiha Gokcen | PC2490 | Pegasus | Đã lên lịch |
Mus - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+3) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
11:20 19/08/2025 | Istanbul | TK2693 | Turkish Airlines | Thời gian dự kiến 11:20 |
11:25 19/08/2025 | Istanbul Sabiha Gokcen | PC2491 | Pegasus | Thời gian dự kiến 11:35 |
16:50 19/08/2025 | Ankara Esenboga | VF4243 | AJet | Đã lên lịch |
17:35 19/08/2025 | Istanbul | TK2695 | Turkish Airlines | Thời gian dự kiến 17:35 |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Mus Airport |
Mã IATA | MSR, LTCK |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 38.747761, 41.661228, 4157, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Europe/Istanbul, 10800, +03, , |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Mus_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
VF4242 | TK2694 | TK2692 | VF4242 |
VF4512 | TK2694 | VF4243 | TK2695 |
TK2693 | VF4513 | VF4243 | TK2695 |