Mulu - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+8) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
10:05 21/05/2025 | Kuching | MH3752 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
11:35 21/05/2025 | Miri | MH3630 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
13:00 21/05/2025 | Miri | MH3632 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
13:35 21/05/2025 | Kota Kinabalu | MH3251 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
Mulu - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+8) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
12:10 21/05/2025 | Kota Kinabalu | MH3252 | Malaysia Airlines | Thời gian dự kiến 12:10 |
12:30 21/05/2025 | Kuching | MH3753 | Malaysia Airlines | Thời gian dự kiến 12:30 |
13:55 21/05/2025 | Miri | MH3631 | Malaysia Airlines | Thời gian dự kiến 13:55 |
14:55 21/05/2025 | Miri | MH3633 | Malaysia Airlines | Thời gian dự kiến 14:55 |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Mulu Airport |
Mã IATA | MZV, WBMU |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 4.05, 114.800003, , Array, Array |
Múi giờ sân bay | Asia/Kuching, 28800, +08, , |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Mulu_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
MH3752 | MH3251 | MH3630 | MH3632 |
MH3752 | MH3251 | MH3630 | MH3632 |
MH3252 | MH3631 | MH3753 | MH3633 |
MH3252 | MH3631 | MH3753 | MH3633 |