Lourdes-de-Blanc-Sablon - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT-4) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
13:15 06/03/2025 | Saint-Augustin | DU4200 | Air Liaison | Đã lên lịch |
14:15 06/03/2025 | Saint-Augustin | DU601 | Air Liaison | Đã lên lịch |
19:50 06/03/2025 | Saint-Augustin | DU621 | Air Liaison | Đã lên lịch |
Lourdes-de-Blanc-Sablon - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT-4) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
08:45 06/03/2025 | Saint-Augustin | DU600 | Air Liaison | Đã lên lịch |
13:45 06/03/2025 | Sept-Iles | DU4201 | Air Liaison | Đã lên lịch |
15:00 06/03/2025 | Saint-Augustin | DU620 | Air Liaison | Đã lên lịch |
08:45 07/03/2025 | Saint-Augustin | DU600 | Air Liaison | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Lourdes-de-Blanc-Sablon Airport |
Mã IATA | YBX, CYBX |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 51.439999, -57.18, 121, Array, Array |
Múi giờ sân bay | America/Blanc-Sablon, -14400, AST, Atlantic Standard Time, |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Lourdes-de-Blanc-Sablon_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
PB907 | PB908 | DU651 | DU650 |
PB907 | PB908 |