Không có thông tin thời tiết khả dụng.
Sân bay Lahad Datu - Trạng thái chuyến bay: Đến vào 19-11-2024
THỜI GIAN (GMT+08:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|
00:15 GMT+08:00 | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu - Sân bay Lahad Datu | MH3012 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
01:15 GMT+08:00 | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu - Sân bay Lahad Datu | MH3014 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
03:55 GMT+08:00 | Sân bay Sandakan - Sân bay Lahad Datu | MH3155 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
06:35 GMT+08:00 | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu - Sân bay Lahad Datu | MH3016 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
07:45 GMT+08:00 | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu - Sân bay Lahad Datu | MH3018 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
00:15 GMT+08:00 | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu - Sân bay Lahad Datu | MH3012 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
01:15 GMT+08:00 | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu - Sân bay Lahad Datu | MH3014 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
03:55 GMT+08:00 | Sân bay Sandakan - Sân bay Lahad Datu | MH3155 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
06:35 GMT+08:00 | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu - Sân bay Lahad Datu | MH3016 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
07:45 GMT+08:00 | Sân bay quốc tế Kota Kinabalu - Sân bay Lahad Datu | MH3018 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
Sân bay Lahad Datu - Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 19-11-2024
THỜI GIAN (GMT+08:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|
00:35 GMT+08:00 | Sân bay Lahad Datu - Sân bay Sandakan | MH3154 | Malaysia Airlines | Dự kiến khởi hành 08:35 |
01:35 GMT+08:00 | Sân bay Lahad Datu - Sân bay quốc tế Kota Kinabalu | MH3013 | Malaysia Airlines | Dự kiến khởi hành 09:35 |
04:15 GMT+08:00 | Sân bay Lahad Datu - Sân bay quốc tế Kota Kinabalu | MH3015 | Malaysia Airlines | Dự kiến khởi hành 12:15 |
06:55 GMT+08:00 | Sân bay Lahad Datu - Sân bay quốc tế Kota Kinabalu | MH3017 | Malaysia Airlines | Dự kiến khởi hành 14:55 |
08:05 GMT+08:00 | Sân bay Lahad Datu - Sân bay quốc tế Kota Kinabalu | MH3019 | Malaysia Airlines | Dự kiến khởi hành 16:05 |
00:35 GMT+08:00 | Sân bay Lahad Datu - Sân bay Sandakan | MH3154 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
01:35 GMT+08:00 | Sân bay Lahad Datu - Sân bay quốc tế Kota Kinabalu | MH3013 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
04:15 GMT+08:00 | Sân bay Lahad Datu - Sân bay quốc tế Kota Kinabalu | MH3015 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
06:55 GMT+08:00 | Sân bay Lahad Datu - Sân bay quốc tế Kota Kinabalu | MH3017 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
08:05 GMT+08:00 | Sân bay Lahad Datu - Sân bay quốc tế Kota Kinabalu | MH3019 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin |
Giá trị |
Tên sân bay |
Lahad Datu Airport |
Mã IATA |
LDU, WBKD |
Chỉ số trễ chuyến |
, |
Vị trí toạ độ sân bay |
5.032247, 118.323997, 45, Array, Array |
Múi giờ sân bay |
Asia/Kuching, 28800, +08, , |
Website: |
, , https://en.wikipedia.org/wiki/Lahad_Datu_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Số hiệu chuyến bay |
MH3012 |
MH3014 |
MH3155 |
MH3016 |
MH3018 |
MH3012 |
MH3014 |
MH3155 |
MH3016 |
MH3018 |
MH3154 |
MH3013 |
MH3015 |
MH3017 |
MH3019 |
MH3154 |
MH3013 |
MH3015 |
MH3017 |
MH3019 |