Lịch bay tại sân bay King Mswati III International Airport (SHO)

Manzini King Mswati III - Chuyến bay đến

Khởi hành (GMT+2)TừChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
09:15
03/01/2025
Johannesburg OR TamboRN102Eswatini Air Đã lên lịch
10:00
03/01/2025
Johannesburg OR Tambo4Z82Airlink Đã lên lịch
10:45
03/01/2025
Harare Robert Gabriel MugabeRN402Eswatini Air Đã lên lịch
13:10
03/01/2025
Johannesburg OR Tambo4Z84Airlink Đã lên lịch
15:15
03/01/2025
Durban King ShakaRN202Eswatini Air Đã lên lịch
16:15
03/01/2025
Cape TownRN302Eswatini Air Đã lên lịch
18:30
03/01/2025
Johannesburg OR TamboRN106Eswatini Air Đã lên lịch
10:00
04/01/2025
Johannesburg OR Tambo4Z82Airlink Đã lên lịch
12:50
04/01/2025
Johannesburg OR TamboRN104Eswatini Air Đã lên lịch
13:10
04/01/2025
Johannesburg OR Tambo4Z84Airlink Đã lên lịch

Manzini King Mswati III - Chuyến bay đi

Khởi hành (GMT+2)ĐếnChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
07:25
03/01/2025
Johannesburg OR TamboRN101Eswatini Air Đã lên lịch
08:30
03/01/2025
Harare Robert Gabriel MugabeRN401Eswatini Air Đã lên lịch
11:20
03/01/2025
Johannesburg OR Tambo4Z83Airlink Đã lên lịch
13:00
03/01/2025
Cape TownRN301Eswatini Air Đã lên lịch
13:40
03/01/2025
Durban King ShakaRN201Eswatini Air Đã lên lịch
14:30
03/01/2025
Johannesburg OR Tambo4Z85Airlink Đã lên lịch
16:50
03/01/2025
Johannesburg OR TamboRN105Eswatini Air Đã lên lịch
11:10
04/01/2025
Johannesburg OR TamboRN103Eswatini Air Đã lên lịch
11:20
04/01/2025
Johannesburg OR Tambo4Z83Airlink Đã lên lịch
14:30
04/01/2025
Johannesburg OR Tambo4Z85Airlink Đã lên lịch
15:10
04/01/2025
Johannesburg OR TamboRN105Eswatini Air Đã lên lịch

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Manzini King Mswati III International Airport
Mã IATA SHO, FDSK
Chỉ số trễ chuyến ,
Vị trí toạ độ sân bay -26.356667, 31.716944, , Array, Array
Múi giờ sân bay Africa/Mbabane, 7200, SAST, South Africa Standard Time,
Website: , ,

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
RN102 4Z82 RN402 RN102
4Z84 RN302 RN202 4Z86
RN302 RN104 RN402 4Z85
RN101 RN401 RN301 4Z83
RN301 RN201 4Z85 RN103
RN401 4Z87

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang