Hao - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT-10) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu chuyến bay. |
Hao - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT-10) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu chuyến bay. |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Hao Airport |
Mã IATA | HOI, NTTO |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | -18.0748, -140.945007, 10, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Pacific/Tahiti, -36000, -10, , |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Hao_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
VT964 | VT964 |