Lịch bay tại sân bay General Santos International Airport (GES)

General Santos - Chuyến bay đến

Khởi hành (GMT+8)TừChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
04:00
18/06/2025
Manila Ninoy Aquino5J997Cebu Pacific Đã lên lịch
06:00
18/06/2025
Manila Ninoy AquinoPR453Philippine Airlines Đã lên lịch
10:10
18/06/2025
Iloilo5J247Cebu Pacific Đã lên lịch
10:50
18/06/2025
Cebu MactanPR2357Philippine Airlines Đã lên lịch
10:45
18/06/2025
Manila Ninoy Aquino5J993Cebu Pacific Đã lên lịch
13:45
18/06/2025
Cebu Mactan5J251Cebu Pacific Đã lên lịch
13:40
18/06/2025
Manila Ninoy AquinoPR2455Philippine Airlines Đã lên lịch
15:45
18/06/2025
Manila Ninoy Aquino5J991Cebu Pacific Đã lên lịch
03:40
19/06/2025
Manila Ninoy Aquino5J997Cebu Pacific Đã lên lịch
06:00
19/06/2025
Manila Ninoy AquinoPR453Philippine Airlines Đã lên lịch
11:35
19/06/2025
Cebu MactanPR1357Philippine Airlines Đã lên lịch
12:20
19/06/2025
Manila Ninoy Aquino5J995Cebu Pacific Đã lên lịch

General Santos - Chuyến bay đi

Khởi hành (GMT+8)ĐếnChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
06:45
18/06/2025
Manila Ninoy Aquino5J998Cebu Pacific Thời gian dự kiến 06:45
09:50
18/06/2025
Manila Ninoy AquinoPR454Philippine Airlines Thời gian dự kiến 09:50
12:00
18/06/2025
Cebu Mactan5J252Cebu Pacific Đã lên lịch
12:35
18/06/2025
Cebu MactanPR2358Philippine Airlines Thời gian dự kiến 12:35
14:20
18/06/2025
Manila Ninoy Aquino5J994Cebu Pacific Thời gian dự kiến 14:20
15:30
18/06/2025
Iloilo5J248Cebu Pacific Đã lên lịch
16:50
18/06/2025
Manila Ninoy AquinoPR2456Philippine Airlines Đã lên lịch
19:10
18/06/2025
Manila Ninoy Aquino5J992Cebu Pacific Đã lên lịch
06:45
19/06/2025
Manila Ninoy Aquino5J998Cebu Pacific Đã lên lịch
09:50
19/06/2025
Manila Ninoy AquinoPR454Philippine Airlines Đã lên lịch
13:35
19/06/2025
Cebu MactanPR1358Philippine Airlines Đã lên lịch

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay General Santos International Airport
Mã IATA GES, RPMR
Chỉ số trễ chuyến ,
Vị trí toạ độ sân bay 6.058056, 125.096107, 505, Array, Array
Múi giờ sân bay Asia/Manila, 28800, PST, ,
Website: , , https://en.wikipedia.org/wiki/General_Santos_International_Airport

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
5J4551 5J997 PR453 5J275
5J991 5J993 5J995 PR455
PR2357 5J4549 5J997 5J251
PR453 5J247 5J991 5J276
5J998 PR454 5J4552 5J992
5J994 5J996 PR2358 PR456
5J4550 5J998 5J248 PR454
5J252

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang