Sân bay Erfurt–Weimar (ERF) là một trong những sân bay chính phục vụ khu vực Thuringia ở miền trung nước Đức. Nằm gần hai thành phố lịch sử là Erfurt và Weimar, sân bay này kết nối khu vực với một số điểm đến nội địa và quốc tế, đặc biệt là các chuyến bay theo mùa phục vụ du lịch. Erfurt là thủ phủ của Thuringia, nổi tiếng với kiến trúc trung cổ, còn Weimar là trung tâm văn hóa với di sản Goethe và Schiller.
Lịch bay tại Sân bay Erfurt–Weimar (ERF) cung cấp thông tin chi tiết về giờ khởi hành, giờ đến và các hãng hàng không hoạt động, giúp hành khách dễ dàng theo dõi lịch trình và lên kế hoạch cho chuyến đi đến hoặc từ khu vực Thuringia.
Erfurt Weimar - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+1) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
13:00 26/12/2024 | St. Moritz Samedan | N/A | N/A | Dự Kiến 14:09 |
12:40 27/12/2024 | Kuusamo | QS3641 | Smartwings | Đã lên lịch |
13:45 27/12/2024 | Hurghada | XR5653 | Corendon Airlines Europe | Đã lên lịch |
Erfurt Weimar - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+1) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
14:55 26/12/2024 | Locarno | N/A | N/A | Thời gian dự kiến 15:11 |
09:00 27/12/2024 | Kuusamo | QS3640 | Smartwings | Đã lên lịch |
19:35 27/12/2024 | Hurghada | XR5654 | Corendon Airlines Europe | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Sân bay Erfurt |
Mã IATA | ERF, EDDE |
Địa chỉ | Binderslebener Landstraße 100, 99092 Erfurt, Đức |
Vị trí toạ độ sân bay | 50.979809, 10.9581 |
Múi giờ sân bay | Europe/Berlin, 7200, CEST, Central European Summer Time, 1 |
Website: | http://www.flughafen-erfurt-weimar.de/en/ |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
XQ248 | EW6862 | ||
XQ249 | EW6863 |
Sân bay Erfurt Weimar – Trạng thái chuyến bay: Đến vào 15-11-2024
THỜI GIAN (GMT+01:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
10:29 GMT+01:00 | Sân bay Palma de Mallorca – Sân bay Erfurt Weimar | DBT526 | DB Aviation | Estimated 11:24 |
17:40 GMT+01:00 | Sân bay quốc tế Hurghada – Sân bay Erfurt Weimar | XR5653 | Corendon Airlines Europe | Đã lên lịch |
22:55 GMT+01:00 | Sân bay Antalya – Sân bay Erfurt Weimar | FH1203 | Freebird Airlines | Đã lên lịch |
Sân bay Erfurt Weimar – Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 15-11-2024
THỜI GIAN (GMT+01:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
14:30 GMT+01:00 | Sân bay Erfurt Weimar – Sân bay quốc tế Dusseldorf | DB Aviation | Dự kiến khởi hành 15:46 | |
18:35 GMT+01:00 | Sân bay Erfurt Weimar – Sân bay quốc tế Hurghada | XR5654 | Corendon Airlines Europe | Dự kiến khởi hành 19:35 |
00:10 GMT+01:00 | Sân bay Erfurt Weimar – Sân bay Antalya | FH1204 | Freebird Airlines | Đã lên lịch |