Sân bay Dillingham (DLG) phục vụ thị trấn Dillingham và khu vực xung quanh tại bang Alaska, Hoa Kỳ. Nằm gần bờ biển của Bristol Bay, sân bay Dillingham đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các cộng đồng vùng xa của Alaska với các thành phố lớn hơn trong bang, cũng như phục vụ du khách muốn khám phá vùng đất hoang dã của Alaska. Đây là điểm đến phổ biến cho những người yêu thích câu cá và khám phá thiên nhiên.
Lịch bay tại Sân bay Dillingham (DLG) cung cấp thông tin về giờ khởi hành, giờ đến và các hãng hàng không hoạt động, giúp hành khách dễ dàng theo dõi lịch trình và sắp xếp thời gian cho chuyến đi của mình.
Dillingham - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT-9) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
16:55 25/12/2024 | Twin Hills | GV4430 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
17:05 25/12/2024 | Levelock | GV3715 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
17:20 25/12/2024 | Ekwok | GV4130 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
18:00 25/12/2024 | Clarks Point | GV4030 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
06:10 26/12/2024 | Anchorage Ted Stevens | KO52 | Alaska Central Express | Đã lên lịch |
08:20 26/12/2024 | South Naknek | GV3730 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
09:25 26/12/2024 | New Stuyahok | GV4210 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
09:55 26/12/2024 | Togiak | GV4410 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
10:20 26/12/2024 | Ekwok | GV4110 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
11:00 26/12/2024 | Clarks Point | GV4010 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
11:00 26/12/2024 | Anchorage Ted Stevens | AS2039 | Alaska Horizon (University of Washington Livery) | Đã lên lịch |
13:30 26/12/2024 | Anchorage Ted Stevens | NC772 | Northern Air Cargo | Đã lên lịch |
13:50 26/12/2024 | Ekwok | GV4120 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
13:18 26/12/2024 | Anchorage Ted Stevens | AS7020 | Alaska Air Cargo | Đã lên lịch |
14:10 26/12/2024 | Togiak | GV4420 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
16:20 26/12/2024 | New Stuyahok | GV4230 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
16:55 26/12/2024 | Twin Hills | GV4430 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
16:50 26/12/2024 | South Naknek | GV3735 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
17:20 26/12/2024 | Ekwok | GV4130 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
18:00 26/12/2024 | Clarks Point | GV4030 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
Dillingham - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT-9) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
18:00 25/12/2024 | Levelock | GV3725 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
08:10 26/12/2024 | Anchorage Ted Stevens | KO52 | Alaska Central Express | Thời gian dự kiến 08:33 |
08:45 26/12/2024 | New Stuyahok | GV4210 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
09:00 26/12/2024 | Koliganek | GV4110 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
09:00 26/12/2024 | Twin Hills | GV4410 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
09:05 26/12/2024 | South Naknek | GV3740 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
10:15 26/12/2024 | Manokotak | GV4010 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
12:30 26/12/2024 | Koliganek | GV4120 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
13:09 26/12/2024 | Anchorage Ted Stevens | AS2013 | Alaska Horizon (University of Washington Livery) | Thời gian dự kiến 13:15 |
13:15 26/12/2024 | Twin Hills | GV4420 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
15:23 26/12/2024 | Anchorage Ted Stevens | AS7020 | Alaska Air Cargo | Thời gian dự kiến 15:33 |
15:25 26/12/2024 | King Salmon | NC772 | Northern Air Cargo | Thời gian dự kiến 15:35 |
15:45 26/12/2024 | New Stuyahok | GV4230 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
16:00 26/12/2024 | Togiak | GV4430 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
16:00 26/12/2024 | Koliganek | GV4130 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
16:50 26/12/2024 | Anchorage Ted Stevens | NC772 | Northern Air Cargo | Đã lên lịch |
17:15 26/12/2024 | Manokotak | GV4030 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
17:40 26/12/2024 | South Naknek | GV3745 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Sân bay Dillingham |
Mã IATA | DLG, PADL |
Địa chỉ | 803 Airport Rd, Dillingham, AK 99576, Hoa Kỳ |
Vị trí toạ độ sân bay | 59.044659, -158.505005 |
Múi giờ sân bay | America/Anchorage, -28800, AKDT, Alaska Daylight Time, 1 |
Website: | http://airportwebcams.net/dillingham-airport-webcam/, https://en.wikipedia.org/wiki/Dillingham_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
GV4110 | GV4210 | GV4010 | GV4410 |
AS2039 | GV2310 | NC772 | GV4130 |
GV4230 | GV3755 | GV4030 | GV4430 |
AS2039 | GV4410 | GV4010 | GV2320 |
AS2013 | GV4230 | GV4130 | NC772 |
GV4430 | GV4030 | GV3765 | AS2013 |
Sân bay Dillingham – Trạng thái chuyến bay: Đến vào 14-11-2024
THỜI GIAN (GMT-09:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
16:30 GMT-09:00 | Sân bay quốc tế Anchorage Ted Stevens – Sân bay Dillingham | KO52 | Alaska Central Express | Đã lên lịch |
18:50 GMT-09:00 | Sân bay New Stuyahok – Sân bay Dillingham | GV4210 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
19:25 GMT-09:00 | Sân bay Togiak – Sân bay Dillingham | GV4410 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
19:45 GMT-09:00 | Sân bay Ekwok – Sân bay Dillingham | GV4110 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
20:15 GMT-09:00 | Sân bay Clarks Point – Sân bay Dillingham | GV4010 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
21:42 GMT-09:00 | Sân bay quốc tế Anchorage Ted Stevens – Sân bay Dillingham | AS2039 | Alaska Horizon (University of Washington Livery) | Đã lên lịch |
23:30 GMT-09:00 | Sân bay quốc tế Anchorage Ted Stevens – Sân bay Dillingham | NC772 | Northern Air Cargo | Đã lên lịch |
23:30 GMT-09:00 | Sân bay Ekwok – Sân bay Dillingham | GV4120 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
23:40 GMT-09:00 | Sân bay Togiak – Sân bay Dillingham | GV4420 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
01:08 GMT-09:00 | Sân bay quốc tế Anchorage Ted Stevens – Sân bay Dillingham | AS7019 | Alaska Airlines | Đã lên lịch |
01:45 GMT-09:00 | Sân bay New Stuyahok – Sân bay Dillingham | GV4230 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
02:25 GMT-09:00 | Sân bay Twin Hills – Sân bay Dillingham | GV4430 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
02:30 GMT-09:00 | Sân bay South Naknek – Sân bay Dillingham | GV3735 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
02:50 GMT-09:00 | Sân bay Ekwok – Sân bay Dillingham | GV4130 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
03:15 GMT-09:00 | Sân bay Clarks Point – Sân bay Dillingham | GV4030 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
Sân bay Dillingham – Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 14-11-2024
THỜI GIAN (GMT-09:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
19:15 GMT-09:00 | Sân bay Dillingham – Sân bay Manokotak | GV4010 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
21:30 GMT-09:00 | Sân bay Dillingham – Sân bay Koliganek | GV4120 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
22:15 GMT-09:00 | Sân bay Dillingham – Sân bay Twin Hills | GV4420 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
22:35 GMT-09:00 | Sân bay Dillingham – Sân bay quốc tế Anchorage Ted Stevens | AS2013 | Alaska Horizon (University of Washington Livery) | Dự kiến khởi hành 13:41 |
00:25 GMT-09:00 | Sân bay Dillingham – Sân bay King Salmon | NC772 | Northern Air Cargo | Dự kiến khởi hành 15:35 |
00:45 GMT-09:00 | Sân bay Dillingham – Sân bay New Stuyahok | GV4230 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
01:00 GMT-09:00 | Sân bay Dillingham – Sân bay Koliganek | GV4130 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
01:00 GMT-09:00 | Sân bay Dillingham – Sân bay Togiak | GV4430 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
01:50 GMT-09:00 | Sân bay Dillingham – Sân bay quốc tế Anchorage Ted Stevens | NC772 | Northern Air Cargo | Đã lên lịch |
01:58 GMT-09:00 | Sân bay Dillingham – Sân bay quốc tế Anchorage Ted Stevens | AS7019 | Alaska Airlines | Dự kiến khởi hành 16:58 |
02:15 GMT-09:00 | Sân bay Dillingham – Sân bay Manokotak | GV4030 | Grant Aviation | Đã lên lịch |
02:40 GMT-09:00 | Sân bay Dillingham – Sân bay South Naknek | GV3745 | Grant Aviation | Đã lên lịch |