Sân bay Brno–Tuřany (BRQ) là sân bay chính phục vụ thành phố Brno và khu vực Moravia ở Cộng hòa Séc. Là thành phố lớn thứ hai của Séc, Brno nổi tiếng với kiến trúc lịch sử, cảnh quan độc đáo và văn hóa phong phú.
Lịch bay tại Sân bay Brno–Tuřany (BRQ) cung cấp thông tin chi tiết về giờ khởi hành, giờ đến, và các hãng hàng không hoạt động tại sân bay, giúp hành khách dễ dàng theo dõi lịch trình, quản lý thời gian và chuẩn bị chu đáo cho chuyến đi khám phá Brno và vùng Moravia.
Brno Turany - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+2) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
13:10 10/04/2025 | London Stansted | FR2474 | Ryanair | Trễ 15:52 |
13:15 10/04/2025 | Florence Peretola | N/A | Alpha Aviation | Dự Kiến 15:18 |
22:35 10/04/2025 | Milan Malpensa | NO456 | Neos | Đã lên lịch |
05:20 11/04/2025 | Leipzig Halle | N/A | Titan Airways | Đã lên lịch |
06:45 11/04/2025 | Prague Vaclav Havel | 3V4038 | ASL Airlines Belgium | Đã lên lịch |
05:20 11/04/2025 | Marsa Alam | QS3243 | Smartwings | Đã lên lịch |
06:30 11/04/2025 | Marsa Alam | QS3243 | Smartwings | Đã lên lịch |
14:00 11/04/2025 | Lausanne | N/A | Alpha Aviation | Đã lên lịch |
14:35 11/04/2025 | Phuket | NO462 | Neos | Đã lên lịch |
Brno Turany - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+2) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
15:50 10/04/2025 | London Stansted | FR2473 | Ryanair | Thời gian dự kiến 15:50 |
21:20 10/04/2025 | Leipzig Halle | N/A | Titan Airways | Thời gian dự kiến 21:25 |
21:30 10/04/2025 | Nuremberg | 3V4138 | ASL Airlines | Thời gian dự kiến 21:35 |
02:05 11/04/2025 | Phuket | NO461 | Neos | Đã lên lịch |
10:55 11/04/2025 | Ostrava Leos Janacek | QS3242 | Smartwings | Đã lên lịch |
10:55 11/04/2025 | Ostrava Leos Janacek | QS3243 | Smartwings | Đã lên lịch |
12:05 11/04/2025 | Ostrava Leos Janacek | QS3242 | Smartwings | Đã lên lịch |
12:05 11/04/2025 | Ostrava Leos Janacek | QS3243 | Smartwings | Đã lên lịch |
21:30 11/04/2025 | Nuremberg | 3V4138 | ASL Airlines Belgium | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Brno Turany Airport |
Mã IATA | BRQ, LKTB |
Địa chỉ | Letiště Brno-Tuřany 904/1, 627 00 Brno, Séc |
Vị trí toạ độ sân bay | 49.15126, 16.694429 |
Múi giờ sân bay | Europe/Prague, 7200, CEST, Central European Summer Time, 1 |
Website: | http://www.airport-brno.cz/index.php?lang=en
https://en.wikipedia.org/wiki/Brno_Turany_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
QS2631 | |||
QS1441 | FR2474 | QS1447 | FR2474 |
QS2630 | FR2473 | ||
QS1440 | QS1446 | FR2473 |
Sân bay Brno Turany – Trạng thái chuyến bay: Đến vào 12-11-2024
THỜI GIAN (GMT+01:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
14:27 GMT+01:00 | Sân bay Hradec Kralove – Sân bay Brno Turany | Đã lên lịch |
Sân bay Brno Turany – Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 12-11-2024
THỜI GIAN (GMT+01:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|