Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch đến vùng đất tuyệt đẹp nằm giữa biển và núi, nơi giao thoa của văn hóa Pháp và Tây Ban Nha? Sân bay Biarritz – Anglet – Bayonne (BIQ) chính là cửa ngõ dẫn bạn đến với xứ sở Basque đầy mê hoặc ở phía tây nam nước Pháp. Lịch bay tại sân bay BIQ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về các chuyến bay đi và đến, giúp bạn dễ dàng sắp xếp thời gian và lịch trình cho chuyến phiêu lưu của mình.
Với các hãng hàng không quốc tế và nội địa hoạt động, bạn có thể lựa chọn chuyến bay phù hợp nhất để khám phá những bãi biển tuyệt đẹp của Biarritz, những con phố cổ kính ở Bayonne hay tận hưởng không gian xanh mát tại Anglet. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm văn hóa Basque độc đáo, ẩm thực phong phú và cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ. Hãy theo dõi lịch bay tại sân bay Biarritz – Anglet – Bayonne (BIQ) để bắt đầu hành trình khám phá đầy cảm hứng của bạn!
Biarritz Pays Basque - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+1) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
09:30 24/12/2024 | Paris Charles de Gaulle | AF7480 | Air France | Đã lên lịch |
11:20 24/12/2024 | Brussels South Charleroi | FR5331 | Ryanair | Đã lên lịch |
11:35 24/12/2024 | Paris Orly | TO7000 | Transavia France | Đã lên lịch |
13:25 24/12/2024 | Paris Charles de Gaulle | AF9432 | Air France | Đã lên lịch |
15:30 24/12/2024 | Paris Orly | TO7016 | Transavia France | Đã lên lịch |
20:40 24/12/2024 | Paris Charles de Gaulle | AF7482 | Air France | Đã lên lịch |
09:30 25/12/2024 | Paris Charles de Gaulle | AF7480 | Air France | Đã lên lịch |
Biarritz Pays Basque - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+1) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
07:10 24/12/2024 | Paris Charles de Gaulle | AF7483 | Air France | Thời gian dự kiến 07:18 |
11:45 24/12/2024 | Paris Charles de Gaulle | AF7481 | Air France | Thời gian dự kiến 11:53 |
13:30 24/12/2024 | Brussels South Charleroi | FR5332 | Ryanair | Thời gian dự kiến 13:30 |
13:45 24/12/2024 | Paris Orly | TO7001 | Transavia | Thời gian dự kiến 13:53 |
15:40 24/12/2024 | Paris Charles de Gaulle | AF9433 | Air France | Đã lên lịch |
17:45 24/12/2024 | Paris Orly | TO7017 | Transavia France | Đã lên lịch |
07:10 25/12/2024 | Paris Charles de Gaulle | AF7483 | Air France | Đã lên lịch |
11:45 25/12/2024 | Paris Charles de Gaulle | AF7481 | Air France | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Biarritz Pays Basque Airport |
Mã IATA | BIQ, LFBZ |
Địa chỉ | 11 Esp. de l’Europe, 64600 Anglet, Pháp |
Vị trí toạ độ sân bay | 43.468391, -1.523171 |
Múi giờ sân bay | Europe/Paris, 7200, CEST, Central European Summer Time, 1 |
Website: | http://en.biarritz.aeroport.fr/ |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
U28397 | TO7010 | AF7480 | |
AF9432 | FR5331 | FR372 | H5334 |
AF9436 | TO7000 | ||
AF7484 | LX2332 | FR372 | TO7014 |
FR1982 | AF9432 | U24315 | TO7001 |
AF7485 | U28398 | AF9433 | |
AF7481 | TO7011 | AF9435 | |
FR5332 | FR371 | TO7001 | AF7485 |
FR371 | LX2333 | TO7015 | |
FR1983 | AF1591 | AF9433 |
Lịch bay tại sân bay Biarritz – Anglet – Bayonne
THỜI GIAN (GMT+01:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
09:47 GMT+01:00 | Sân bay La Roche-sur-Yon Les Ajoncs – Sân bay Biarritz Pays Basque | Đã lên lịch | ||
10:00 GMT+01:00 | Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Biarritz Pays Basque | AF7480 | Air France | Đã lên lịch |
10:48 GMT+01:00 | Sân bay Nice Cote d’Azur – Sân bay Biarritz Pays Basque | VJT467 | VistaJet | Đã lên lịch |
12:50 GMT+01:00 | Sân bay London Stansted – Sân bay Biarritz Pays Basque | FR372 | Ryanair | Đã lên lịch |
15:55 GMT+01:00 | Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Biarritz Pays Basque | AF9434 | Air France | Đã lên lịch |
16:00 GMT+01:00 | Sân bay Paris Orly – Sân bay Biarritz Pays Basque | TO7016 | Transavia | Đã lên lịch |
19:00 GMT+01:00 | Sân bay Brussels South Charleroi – Sân bay Biarritz Pays Basque | FR5331 | Ryanair | Đã lên lịch |
20:20 GMT+01:00 | Sân bay Paris Orly – Sân bay Biarritz Pays Basque | TO7000 | Transavia | Đã lên lịch |
20:30 GMT+01:00 | Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Biarritz Pays Basque | AF9432 | Air France | Đã lên lịch |
21:10 GMT+01:00 | Sân bay Paris Charles de Gaulle – Sân bay Biarritz Pays Basque | AF7482 | Air France | Đã lên lịch |
08:35 GMT+01:00 | Sân bay Lyon Saint Exupery – Sân bay Biarritz Pays Basque | AF1586 | Air France | Đã lên lịch |
16:55 GMT+01:00 | Sân bay Lyon Saint Exupery – Sân bay Biarritz Pays Basque | AF1590 | Air France | Đã lên lịch |
Sân bay Biarritz Pays Basque – Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 11-11-2024
THỜI GIAN (GMT+01:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
10:45 GMT+01:00 | Sân bay Biarritz Pays Basque – Sân bay Paris Charles de Gaulle | AF7481 | Air France | Dự kiến khởi hành 11:53 |
13:15 GMT+01:00 | Sân bay Biarritz Pays Basque – Sân bay London Stansted | FR371 | Ryanair | Dự kiến khởi hành 14:15 |
16:00 GMT+01:00 | Sân bay Biarritz Pays Basque – Sân bay La Roche-sur-Yon Les Ajoncs | Dự kiến khởi hành 17:08 | ||
16:35 GMT+01:00 | Sân bay Biarritz Pays Basque – Sân bay Paris Charles de Gaulle | AF9433 | Air France | Dự kiến khởi hành 17:43 |
16:45 GMT+01:00 | Sân bay Biarritz Pays Basque – Sân bay Paris Orly | TO7017 | Transavia | Dự kiến khởi hành 17:53 |
16:55 GMT+01:00 | Sân bay Biarritz Pays Basque – Sân bay quốc tế Geneva | Aeroways | Dự kiến khởi hành 18:03 | |
19:25 GMT+01:00 | Sân bay Biarritz Pays Basque – Sân bay Brussels South Charleroi | FR5332 | Ryanair | Dự kiến khởi hành 20:25 |
05:45 GMT+01:00 | Sân bay Biarritz Pays Basque – Sân bay Paris Orly | TO7001 | Transavia France | Đã lên lịch |
06:10 GMT+01:00 | Sân bay Biarritz Pays Basque – Sân bay Paris Charles de Gaulle | AF7483 | Air France | Dự kiến khởi hành 07:18 |