Lịch bay tại Sân bay Adolfo Suárez Madrid–Barajas (MAD)

Sân bay Adolfo Suárez Madrid–Barajas (MAD) là sân bay chính của thủ đô Madrid và cũng là một trong những trung tâm hàng không lớn nhất ở châu Âu, kết nối Tây Ban Nha với các điểm đến quốc tế trên khắp thế giới. Với vị trí chiến lược cách trung tâm Madrid khoảng 12 km, sân bay này phục vụ hàng triệu hành khách mỗi năm và là điểm trung chuyển quan trọng giữa châu Âu, châu Mỹ Latin và các khu vực khác.

Lịch bay tại Sân bay Madrid–Barajas (MAD) cung cấp thông tin chi tiết về giờ khởi hành, giờ đến và các hãng hàng không hoạt động tại sân bay, giúp hành khách dễ dàng theo dõi lịch trình, sắp xếp thời gian và chuẩn bị tốt nhất cho chuyến đi đến hoặc từ Madrid.

Thông tin thời tiết

Tình trạngNhiệt độ (°C)GióĐộ ẩm (%)
Trời xanh8Lặng gió93

Sân bay Madrid Barajas - Trạng thái chuyến bay: Đến vào 01-12-2024

THỜI GIAN (GMT+01:00)HÀNH TRÌNHCHUYẾN BAYHÃNG HÀNG KHÔNGTRẠNG THÁI
10:10 GMT+01:00 Sân bay quốc tế New York John F. Kennedy - Sân bay Madrid BarajasUX92IberojetĐã hạ cánh 11:03
10:10 GMT+01:00 Sân bay London Stansted - Sân bay Madrid BarajasFR2628RyanairEstimated 11:05
10:10 GMT+01:00 Sân bay Gran Canaria - Sân bay Madrid BarajasNT6002Binter CanariasĐã hạ cánh 10:46
10:15 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Malta Luqa - Sân bay Madrid BarajasFR6088RyanairEstimated 11:20
10:15 GMT+01:00 Sân bay Pisa Galileo Galilei - Sân bay Madrid BarajasFR9471RyanairĐã hạ cánh 10:52
10:15 GMT+01:00 Sân bay London Gatwick - Sân bay Madrid BarajasU28019easyJetĐã hạ cánh 11:01
10:20 GMT+01:00 Sân bay Munich - Sân bay Madrid BarajasLH1800LufthansaEstimated 11:19
10:20 GMT+01:00 Sân bay Lisbon Humberto Delgado - Sân bay Madrid BarajasTP1012TAP Air PortugalEstimated 11:07
10:25 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Punta Cana - Sân bay Madrid BarajasE9802IberojetDelayed 12:03
10:25 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Quito Mariscal Sucre - Sân bay Madrid BarajasIB138IberiaEstimated 11:37
10:25 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Bucharest Henri Coanda - Sân bay Madrid BarajasRO415Dan AirEstimated 11:14
10:25 GMT+01:00 Sân bay Nantes Atlantique - Sân bay Madrid BarajasIB1220Iberia Regional (100 milliones de pasajeros)Delayed 11:52
10:25 GMT+01:00 Sân bay Malaga Costa Del Sol - Sân bay Madrid BarajasYW5Iberia RegionalEstimated 11:35
10:30 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Mexico City - Sân bay Madrid BarajasAM1AeromexicoĐã hạ cánh 10:59
10:30 GMT+01:00 Sân bay quốc tế San Jose Juan Santamaria - Sân bay Madrid BarajasIB244Iberia (Oneworld Livery)Delayed 12:22
10:30 GMT+01:00 Sân bay Paris Charles de Gaulle - Sân bay Madrid BarajasAF1300Air FranceEstimated 11:25
10:30 GMT+01:00 Sân bay Copenhagen - Sân bay Madrid BarajasD83704NorwegianEstimated 11:33
10:30 GMT+01:00 Sân bay Palma de Mallorca - Sân bay Madrid BarajasIB1656Iberia ExpressEstimated 11:09
10:35 GMT+01:00 Sân bay Gran Canaria - Sân bay Madrid BarajasIB1632Iberia ExpressEstimated 11:15
10:40 GMT+01:00 Sân bay Malaga Costa Del Sol - Sân bay Madrid BarajasYW6Iberia RegionalĐã lên lịch
10:50 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Santiago de los Caballeros Cibao - Sân bay Madrid BarajasUX120Air EuropaEstimated 11:44
10:50 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Istanbul Sabiha Gokcen - Sân bay Madrid BarajasPC1099PegasusEstimated 11:11
10:55 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Santo Domingo Las Americas - Sân bay Madrid BarajasUX88Air EuropaEstimated 11:33
10:55 GMT+01:00 Sân bay Barcelona El Prat - Sân bay Madrid BarajasIB408IberiaEstimated 11:44
10:55 GMT+01:00 Sân bay Melilla - Sân bay Madrid BarajasIB2299Iberia RegionalĐã lên lịch
11:00 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Casablanca Mohammed V - Sân bay Madrid BarajasAT972Royal Air MarocEstimated 11:52
11:00 GMT+01:00 Sân bay Palma de Mallorca - Sân bay Madrid BarajasUX6030Air EuropaEstimated 11:50
11:00 GMT+01:00 Sân bay London Stansted - Sân bay Madrid BarajasFR5994RyanairEstimated 11:46
11:05 GMT+01:00 Athens Eleftherios Venizelos - Sân bay Madrid BarajasA3700Aegean Airlines (25 Years Sticker)Estimated 11:57
11:05 GMT+01:00 Sân bay Rome Leonardo da Vinci Fiumicino - Sân bay Madrid BarajasFR9673RyanairEstimated 11:37
11:15 GMT+01:00 Sân bay Amsterdam Schiphol - Sân bay Madrid BarajasKL1503KLMEstimated 12:14
11:20 GMT+01:00 Sân bay Paris Orly - Sân bay Madrid BarajasIB570IberiaEstimated 12:01
11:25 GMT+01:00 Sân bay Tetuan Sania Ramel - Sân bay Madrid Barajas3O395Air ArabiaĐã lên lịch
11:30 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Caracas Simon Bolivar - Sân bay Madrid BarajasUX72Air EuropaEstimated 12:26
11:30 GMT+01:00 Sân bay Palma de Mallorca - Sân bay Madrid BarajasFR2062RyanairĐã lên lịch
11:35 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Cancun - Sân bay Madrid Barajas2W2502World2FlyEstimated 12:07
11:40 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Havana Jose Marti - Sân bay Madrid BarajasUX52Air EuropaEstimated 12:03
11:40 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Dubai - Sân bay Madrid BarajasEK141Emirates (Destination Dubai Livery)Estimated 12:18
11:40 GMT+01:00 Sân bay Bari Karol Wojtyla - Sân bay Madrid BarajasFR2761RyanairEstimated 12:35
11:40 GMT+01:00 Sân bay London Heathrow - Sân bay Madrid BarajasIB712IberiaEstimated 12:46
11:40 GMT+01:00 Sân bay Gran Canaria - Sân bay Madrid BarajasIB1602Iberia ExpressEstimated 12:26
11:45 GMT+01:00 Sân bay Dublin - Sân bay Madrid BarajasFR10RyanairEstimated 12:37
11:45 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Vienna - Sân bay Madrid BarajasFR689RyanairEstimated 12:22
11:45 GMT+01:00 Sân bay Tenerife North - Sân bay Madrid BarajasIB1562Iberia ExpressEstimated 12:33
11:45 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Jeddah King Abdulaziz - Sân bay Madrid BarajasSV227SaudiaEstimated 12:16
11:50 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Miami - Sân bay Madrid BarajasIB338IberiaEstimated 12:24
11:50 GMT+01:00 Sân bay Milan Malpensa - Sân bay Madrid BarajasIB672IberiaEstimated 12:37
11:55 GMT+01:00 Sân bay Algiers Houari Boumediene - Sân bay Madrid BarajasAH2006Air AlgerieĐã lên lịch
11:55 GMT+01:00 Sân bay Lanzarote - Sân bay Madrid BarajasFR2016RyanairEstimated 12:44
11:55 GMT+01:00 Sân bay Paris Orly - Sân bay Madrid BarajasUX1028Air EuropaĐã lên lịch
11:59 GMT+01:00 Sân bay Berlin Brandenburg - Sân bay Madrid BarajasSpree FlugDelayed 13:24
12:00 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Tegucigalpa Palmerola - Sân bay Madrid BarajasE9806IberojetDelayed 13:28
12:00 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Miami - Sân bay Madrid BarajasUX98Air EuropaEstimated 12:56
12:00 GMT+01:00 Sân bay Frankfurt - Sân bay Madrid BarajasLH1112Lufthansa (Die Maus Sticker)Đã lên lịch
12:05 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Bogota El Dorado - Sân bay Madrid BarajasLA710LATAM AirlinesEstimated 13:11
12:05 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Panama City Tocumen - Sân bay Madrid BarajasUX56Air EuropaEstimated 13:18
12:05 GMT+01:00 Sân bay London Stansted - Sân bay Madrid BarajasFR5996RyanairEstimated 12:50
12:05 GMT+01:00 Sân bay Palermo Falcone-Borsellino - Sân bay Madrid BarajasFR7873RyanairEstimated 12:56
12:05 GMT+01:00 Sân bay Innsbruck Kranebitten - Sân bay Madrid BarajasIB802IberiaEstimated 12:36
12:05 GMT+01:00 Sân bay Prague Vaclav Havel - Sân bay Madrid BarajasQS1056Smartwings (CSA Livery)Delayed 13:24
12:05 GMT+01:00 Sân bay Rome Leonardo da Vinci Fiumicino - Sân bay Madrid BarajasUX1040Air EuropaEstimated 12:46
12:10 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Bogota El Dorado - Sân bay Madrid BarajasUX194Air EuropaEstimated 13:09
12:10 GMT+01:00 Sân bay Milan Malpensa - Sân bay Madrid BarajasUX1066Air EuropaĐã lên lịch
12:15 GMT+01:00 Sân bay Brussels - Sân bay Madrid BarajasUX1172Air Europa (SkyTeam Livery)Estimated 12:48
12:15 GMT+01:00 Sân bay Barcelona El Prat - Sân bay Madrid BarajasVY1004VuelingĐã lên lịch
12:18 GMT+01:00 Sân bay Milan Linate - Sân bay Madrid BarajasAir CorporateĐã lên lịch
12:20 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Medellin Jose Maria Cordova - Sân bay Madrid BarajasUX198Air EuropaEstimated 12:52
12:20 GMT+01:00 Sân bay Barcelona El Prat - Sân bay Madrid BarajasUX7706Air EuropaĐã lên lịch
12:25 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Bogota El Dorado - Sân bay Madrid BarajasAV10AviancaDelayed 13:45
12:25 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Havana Jose Marti - Sân bay Madrid BarajasCA866Air ChinaEstimated 12:48
12:25 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Cancun - Sân bay Madrid BarajasUX64Air EuropaEstimated 13:22
12:25 GMT+01:00 Sân bay London Heathrow - Sân bay Madrid BarajasBA468British AirwaysĐã lên lịch
12:25 GMT+01:00 Sân bay Paris Orly - Sân bay Madrid BarajasTO4636TransaviaĐã lên lịch
12:25 GMT+01:00 Sân bay Venice Marco Polo - Sân bay Madrid BarajasUX1082Air EuropaEstimated 12:58
12:30 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Istanbul Sabiha Gokcen - Sân bay Madrid BarajasPC1101PegasusEstimated 13:24
12:30 GMT+01:00 Sân bay Munich - Sân bay Madrid BarajasUX1516Air EuropaĐã lên lịch
12:30 GMT+01:00 Sân bay Valencia - Sân bay Madrid BarajasUX4064Air EuropaĐã lên lịch
12:30 GMT+01:00 Sân bay London Heathrow - Sân bay Madrid BarajasIB714IberiaĐã lên lịch
12:30 GMT+01:00 Sân bay London Gatwick - Sân bay Madrid BarajasUX1014Air EuropaĐã lên lịch
12:30 GMT+01:00 Sân bay Zurich - Sân bay Madrid BarajasUX1676Privilege StyleĐã lên lịch
12:32 GMT+01:00 Sân bay Paris Le Bourget - Sân bay Madrid BarajasNetJets EuropeĐã lên lịch
12:35 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Sao Paulo Guarulhos - Sân bay Madrid BarajasLA714LATAM AirlinesEstimated 13:16
12:35 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Milan Bergamo Orio al Serio - Sân bay Madrid BarajasFR5494RyanairĐã lên lịch
12:35 GMT+01:00 Sân bay Frankfurt - Sân bay Madrid BarajasUX1502Air EuropaĐã lên lịch
12:35 GMT+01:00 Sân bay Tenerife North - Sân bay Madrid BarajasNT6072Binter CanariasĐã lên lịch
12:40 GMT+01:00 Sân bay Amsterdam Schiphol - Sân bay Madrid BarajasUX1098Air EuropaĐã lên lịch
12:40 GMT+01:00 Sân bay Alicante - Sân bay Madrid BarajasUX4042Air EuropaĐã lên lịch
12:40 GMT+01:00 Sân bay A Coruna - Sân bay Madrid BarajasUX7234Air EuropaĐã lên lịch
12:40 GMT+01:00 Sân bay Tenerife North - Sân bay Madrid BarajasUX9047Air EuropaĐã lên lịch
12:40 GMT+01:00 Sân bay Gran Canaria - Sân bay Madrid BarajasNT6012Binter CanariasĐã lên lịch
12:45 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Dallas Fort Worth - Sân bay Madrid BarajasIB364IberiaEstimated 13:41
12:45 GMT+01:00 Sân bay Porto Francisco de Sa Carneiro - Sân bay Madrid BarajasUX1146Air EuropaĐã lên lịch
12:45 GMT+01:00 Sân bay Malaga Costa Del Sol - Sân bay Madrid BarajasUX5036Air EuropaĐã lên lịch
12:45 GMT+01:00 Sân bay Vigo-Peinador - Sân bay Madrid BarajasUX7315Air EuropaĐã lên lịch
12:45 GMT+01:00 Sân bay Gran Canaria - Sân bay Madrid BarajasUX9161Air EuropaĐã lên lịch
12:50 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Cali Alfonso Bonilla Aragon - Sân bay Madrid BarajasAV14AviancaDelayed 14:15
12:50 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Cairo - Sân bay Madrid BarajasMS753EgyptairDelayed 14:20
12:50 GMT+01:00 Sân bay Lisbon Humberto Delgado - Sân bay Madrid BarajasUX1150Air EuropaĐã lên lịch
12:50 GMT+01:00 Sân bay Palma de Mallorca - Sân bay Madrid BarajasUX6048Air EuropaĐã lên lịch
12:50 GMT+01:00 Sân bay Bilbao - Sân bay Madrid BarajasUX7158Air EuropaĐã lên lịch

Sân bay Madrid Barajas - Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 01-12-2024

THỜI GIAN (GMT+01:00)HÀNH TRÌNHCHUYẾN BAYHÃNG HÀNG KHÔNGTRẠNG THÁI
10:05 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay ManchesterFR3186RyanairDự kiến khởi hành 11:05
10:05 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Washington DullesUA261United AirlinesDự kiến khởi hành 11:41
10:10 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Palma de MallorcaIB1659Iberia ExpressDự kiến khởi hành 11:10
10:10 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Casablanca Mohammed VIB1355Iberia RegionalDự kiến khởi hành 11:22
10:15 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Palma de MallorcaFR2061RyanairDự kiến khởi hành 11:49
10:15 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay MelillaIberia RegionalDự kiến khởi hành 12:29
10:15 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Caracas Simon BolivarQL2921Hi FlyDự kiến khởi hành 11:32
10:15 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế New York Newark LibertyUA50United AirlinesDự kiến khởi hành 11:26
10:25 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Hong KongCX372Cathay PacificDự kiến khởi hành 11:40
10:25 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Lisbon Humberto DelgadoIB1141Iberia RegionalDự kiến khởi hành 11:30
10:25 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế GenevaIB1277Iberia RegionalDự kiến khởi hành 11:25
10:25 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay FuerteventuraIB1521Iberia ExpressDự kiến khởi hành 11:42
10:25 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Malaga Costa Del SolIB1735Iberia ExpressDự kiến khởi hành 11:25
10:25 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Porto Francisco de Sa CarneiroIB1991Iberia ExpressDự kiến khởi hành 11:36
10:25 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Tangier Ibn BattoutaIB1361Iberia RegionalDự kiến khởi hành 11:36
10:30 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế MiamiIB333IberiaDự kiến khởi hành 12:20
10:30 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Barcelona El PratIB411IberiaDự kiến khởi hành 11:46
10:30 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Vigo-PeinadorIB467IberiaDự kiến khởi hành 11:42
10:30 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Paris OrlyIB573IberiaDự kiến khởi hành 11:46
10:30 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay NaplesIB1831Iberia ExpressDự kiến khởi hành 11:46
10:30 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Rome Leonardo da Vinci FiumicinoIB649IberiaDự kiến khởi hành 11:46
10:30 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Tenerife NorthIB1569Iberia ExpressDự kiến khởi hành 11:42
10:35 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay IbizaIB1695Iberia ExpressDự kiến khởi hành 11:35
10:35 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Seville San PabloIB1755Iberia ExpressDự kiến khởi hành 11:49
10:35 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Chicago O'HareIB341IberiaDự kiến khởi hành 11:35
10:40 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Sao Paulo GuarulhosIB271IberiaDự kiến khởi hành 11:40
10:40 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay A CorunaIB457IberiaDự kiến khởi hành 11:56
10:40 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Algiers Houari BoumedieneIB929IberiaDự kiến khởi hành 11:47
10:40 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay SantanderIB1061Iberia RegionalDự kiến khởi hành 11:40
10:40 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Mahon MenorcaIB1039Iberia RegionalDự kiến khởi hành 11:40
10:45 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay BilbaoIB433IberiaDự kiến khởi hành 11:45
10:45 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay ZurichIB629IberiaDự kiến khởi hành 11:45
10:45 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Budapest Ferenc LisztIB871IberiaDự kiến khởi hành 11:45
10:45 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Marrakesh MenaraIB1851Iberia ExpressDự kiến khởi hành 11:45
10:45 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Panama City TocumenIB257Wamos AirDự kiến khởi hành 14:01
10:45 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Tenerife NorthUX9118Air EuropaDự kiến khởi hành 11:45
10:50 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Rome Leonardo da Vinci FiumicinoAZ61ITA AirwaysDự kiến khởi hành 11:50
10:50 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Santo Domingo Las AmericasIB265IberiaDự kiến khởi hành 12:06
10:50 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Santiago de CompostelaIB519Iberia (75 anos volando a Puerto Rico Sticker)Dự kiến khởi hành 11:50
10:50 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Milan LinateIB669IberiaDự kiến khởi hành 11:45
10:50 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay AlicanteIB1011Iberia RegionalDự kiến khởi hành 11:50
10:55 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay London HeathrowBA459British AirwaysDự kiến khởi hành 11:55
10:55 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Tokyo NaritaIB281IberiaDự kiến khởi hành 11:55
10:55 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay La PalmaIB1531Iberia ExpressDự kiến khởi hành 11:55
11:00 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Malta LuqaFR5382RyanairDự kiến khởi hành 12:05
11:00 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Tangier Ibn BattoutaFR7754RyanairDự kiến khởi hành 12:00
11:00 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay IstanbulTK1858Turkish AirlinesDự kiến khởi hành 12:00
11:00 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Los AngelesVJT929VistaJetDự kiến khởi hành 12:18
11:05 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Quito Mariscal SucreIB137IberiaDự kiến khởi hành 12:09
11:05 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Prague Vaclav HavelIB809IberiaDự kiến khởi hành 12:05
11:05 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay MunichLH1801LufthansaDự kiến khởi hành 12:05
11:10 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Havana Jose MartiIB273Wamos AirDự kiến khởi hành 12:10
11:10 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Lisbon Humberto DelgadoTP1013TAP Air PortugalDự kiến khởi hành 12:25
11:10 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Guatemala City La AuroraIB221IberiaDự kiến khởi hành 12:24
11:15 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Tenerife SouthIB1545Iberia ExpressDự kiến khởi hành 12:15
11:15 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Tel Aviv Ben GurionLY396El AlDự kiến khởi hành 12:15
11:15 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Bogota El DoradoIB151IberiaDự kiến khởi hành 12:31
11:20 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế San Jose Juan SantamariaIB243IberiaDự kiến khởi hành 12:30
11:20 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay BrusselsIB599IberiaDự kiến khởi hành 12:15
11:20 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay HamburgIB773IberiaDự kiến khởi hành 12:36
11:20 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Gran CanariaIB1609Iberia ExpressDự kiến khởi hành 12:32
11:20 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Beijing CapitalCA908Air ChinaDự kiến khởi hành 12:20
11:20 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay PamplonaIB1051Iberia Regional (100 milliones de pasajeros)Dự kiến khởi hành 12:26
11:20 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Tenerife NorthNT6063Binter CanariasDự kiến khởi hành 12:35
11:25 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Paris Charles de GaulleAF1301Air FranceDự kiến khởi hành 12:25
11:25 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Buenos Aires Ministro PistariniIB107IberiaDự kiến khởi hành 12:25
11:25 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Palma de MallorcaIB1663Iberia ExpressDự kiến khởi hành 12:41
11:25 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Bucharest Henri CoandaRO416Dan AirDự kiến khởi hành 12:44
11:30 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay AlmeriaIB1031Iberia RegionalDự kiến khởi hành 12:42
11:30 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay London GatwickU28020easyJetDự kiến khởi hành 12:30
11:30 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế New York John F. KennedyIB211IberiaDự kiến khởi hành 12:45
11:30 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Gran CanariaNT6007Binter CanariasDự kiến khởi hành 12:45
11:30 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Nice Cote d'AzurPanellenic AirlinesDự kiến khởi hành 12:53
11:35 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Boston LoganIB347IberiaDự kiến khởi hành 12:48
11:35 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Los AngelesIB351IberiaDự kiến khởi hành 12:35
11:40 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Charlotte DouglasAA749American AirlinesDự kiến khởi hành 12:40
11:40 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay CopenhagenD83705NorwegianDự kiến khởi hành 13:00
11:40 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Rome Leonardo da Vinci FiumicinoFR9674RyanairDự kiến khởi hành 12:59
11:40 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay MelillaIB2296Iberia RegionalDự kiến khởi hành 12:40
11:55 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Istanbul Sabiha GokcenPC1100PegasusDự kiến khởi hành 13:19
11:55 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay IbizaUX6025Air EuropaDự kiến khởi hành 13:13
12:00 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Dallas Fort WorthAA37American AirlinesDự kiến khởi hành 13:00
12:00 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Casablanca Mohammed VAT973Royal Air MarocDự kiến khởi hành 13:13
12:00 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay London StanstedFR5997RyanairDự kiến khởi hành 13:00
12:00 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Amsterdam SchipholKL1504KLMDự kiến khởi hành 13:00
12:05 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Athens Eleftherios VenizelosA3701Aegean Airlines (25 Years Sticker)Dự kiến khởi hành 13:23
12:05 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Palma de MallorcaFR2063RyanairDự kiến khởi hành 13:25
12:05 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Rome Leonardo da Vinci FiumicinoIB651IberiaDự kiến khởi hành 13:05
12:10 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Tetuan Sania Ramel3O396Air ArabiaDự kiến khởi hành 13:30
12:10 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Sao Paulo GuarulhosLA8075LATAM AirlinesDự kiến khởi hành 13:27
12:10 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Lima Jorge ChavezIB125IberiaDự kiến khởi hành 13:10
12:10 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Leipzig HalleDHLDự kiến khởi hành 13:28
12:15 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Cali Alfonso Bonilla Aragon2W2093World2FlyDự kiến khởi hành 13:15
12:15 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế PhiladelphiaAA741American AirlinesDự kiến khởi hành 13:15
12:15 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Barcelona El PratIB413IberiaDự kiến khởi hành 13:15
12:20 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay DublinFR494RyanairDự kiến khởi hành 13:35
12:20 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế Mexico CityIB307IberiaDự kiến khởi hành 13:36
12:25 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay London HeathrowIB717IberiaDự kiến khởi hành 13:42
12:25 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay Gran CanariaIB1613Iberia ExpressDự kiến khởi hành 13:25
12:30 GMT+01:00Sân bay Madrid Barajas - Sân bay quốc tế GuadalajaraAM39AeromexicoDự kiến khởi hành 13:30

Hình ảnh của Sân bay Madrid Barajas

Hình ảnh sân bay Sân bay Madrid Barajas

Ảnh bởi: HernandoJose

Hình ảnh sân bay Sân bay Madrid Barajas

Ảnh bởi: Jeremy Denton

Hình ảnh sân bay Sân bay Madrid Barajas

Ảnh bởi: n94504

Hình ảnh sân bay Sân bay Madrid Barajas

Ảnh bởi: aaron_gcrr

Hình ảnh sân bay Sân bay Madrid Barajas

Ảnh bởi: HernandoJose

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Madrid Barajas Airport
Mã IATA MAD, LEMD
Chỉ số trễ chuyến 0.42, 0
Địa chỉ Av de la Hispanidad, s/n, 28042 Madrid, Tây Ban Nha
Vị trí toạ độ sân bay 40.488701, -3.57
Múi giờ sân bay Europe/Madrid, 7200, CEST, Central European Summer Time, 1
Website: https://www.aena.es/es/adolfo-suarez-madrid-barajas.html, http://airportwebcams.net/madrid-barajas-airport-webcam/, https://en.wikipedia.org/wiki/Madrid_Barajas_Airport

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
AA68 IB6012 AA748 IB6250
IB3839 IB6500 QY8430 AR1134
QY8464 IB8881 IB6700 AV26
IB3917 DL126 IB6124 IB6274
IB6674 IB471 IB537
IB3431 CA907 WT180 UA260
IB8753 AA740 TO4630 IB3003
AA94 EY101 IB8733 W62379
IB6652 QL2920 IB6652 FR6409
FR9601 IB8723 DL108 3O391
V71506 FR5494 IB3011 IB3239
VY1002 W46311 UA51 IB3107
AA36 IB3249 IB3489 ET712
IB3705 AF1000 IB3809
AC834 IB8713 U27651
VY1500 W43173 IB8763 LX2020
UX6012 U27765 FR566 FR3057
IB3207 IB3417 KL1501 UX7156
IB3181 U28019 JU570
UX1144 UX7232 UX1152 UX7311
IB3475 EI592 IB3273 IB3799
IB6586 U23207 IB6252
IB3125 IB3257 IB3947 IB3673
TP1010 IB8827 IB6132 IB423
IB3137 IB3865 VJT785 IB6826
FR3814 AF1401 FR4199 IB3798
IB3810 SN3732 FR3186 FR5054
UX1159 UX1147 UX7233 UX7161
UX7308 FR568 IB3826 TK1360
IB3170 IB3942 NT6017 IB3918
UX1043 UX1091 UX1675 UX4047
UX4063 UX9059 UX9156 IB3954
UX1503 UX1515 H5373 FR690
IB3004 IB3866 IB8674 LH1807
IB3090 IB3108 IB8696 IB8736
UX1171 IB414 IB448 IB530
IB3402 IB3726 IB498 IB3676
IB8686 UX1065 UX7701 UX1013
IB8292 TP1023 UX1081 FR2629
IB8916 FR2015 IB3338
FR2948 IB3162 NT6073 UX1027
QY8210 IB514 IB3008 UX6031
IB8970 LH1123 IB3924
5O199 UX1301 IB3120
IB3140 IB3266 IB8706
IB3230 IB3464 IB3832 IB6843
IB8872 IB3242 IB3250 IB3714
IB3852 WT180 IB8684 AM20
AM35 FR2051 IB478 TO4631
IB3206 IB3160 IB3366

Sân bay Madrid Barajas – Trạng thái chuyến bay: Đến vào 13-11-2024

THỜI GIAN (GMT+01:00) HÀNH TRÌNH CHUYẾN BAY HÃNG HÀNG KHÔNG TRẠNG THÁI
09:30 GMT+01:00 Sân bay San Sebastian – Sân bay Madrid Barajas IB444 Iberia Đã lên lịch
09:30 GMT+01:00 Sân bay Bordeaux Merignac – Sân bay Madrid Barajas IB1200 Iberia Regional Đã lên lịch
09:35 GMT+01:00 Sân bay Pamplona – Sân bay Madrid Barajas IB1050 Iberia Regional Đã lên lịch
09:35 GMT+01:00 Sân bay Toulouse Blagnac – Sân bay Madrid Barajas IB1190 Iberia Regional Đã lên lịch
09:35 GMT+01:00 Sân bay Tenerife South – Sân bay Madrid Barajas IB1554 Iberia Express Estimated 10:27
09:35 GMT+01:00 Sân bay Malaga Costa Del Sol – Sân bay Madrid Barajas IB1732 Iberia Express Đã lên lịch
09:40 GMT+01:00 Sân bay Barcelona El Prat – Sân bay Madrid Barajas IB404 Iberia (Oneworld Livery) Đã lên lịch
09:40 GMT+01:00 Sân bay A Coruna – Sân bay Madrid Barajas IB454 Iberia Đã lên lịch
09:40 GMT+01:00 Sân bay Asturias – Sân bay Madrid Barajas IB478 Iberia Đã lên lịch
09:40 GMT+01:00 Sân bay Santiago de Compostela – Sân bay Madrid Barajas IB518 Iberia Đã lên lịch
09:40 GMT+01:00 Sân bay Porto Francisco de Sa Carneiro – Sân bay Madrid Barajas IB544 Iberia Đã lên lịch
09:40 GMT+01:00 Sân bay Gran Canaria – Sân bay Madrid Barajas IB1630 Iberia Express Đã lên lịch
09:40 GMT+01:00 Sân bay Palma de Mallorca – Sân bay Madrid Barajas IB1652 Iberia Express Đã lên lịch
09:40 GMT+01:00 Sân bay Melilla – Sân bay Madrid Barajas IB2291 Iberia Regional Đã lên lịch
09:40 GMT+01:00 Sân bay Tenerife North – Sân bay Madrid Barajas IB1590 Iberia Express Estimated 10:40
09:40 GMT+01:00 Sân bay Lanzarote – Sân bay Madrid Barajas IB1514 Iberia Express Estimated 10:29
09:45 GMT+01:00 Sân bay Lisbon Humberto Delgado – Sân bay Madrid Barajas IB1140 Iberia Regional Đã lên lịch
09:45 GMT+01:00 Sân bay Fuerteventura – Sân bay Madrid Barajas IB1526 Iberia Express Đã lên lịch
09:45 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Tel Aviv Ben Gurion – Sân bay Madrid Barajas LY395 El Al Estimated 10:33
09:45 GMT+01:00 Sân bay Valencia – Sân bay Madrid Barajas IB1080 Iberia Regional Đã lên lịch
09:45 GMT+01:00 Sân bay Badajoz – Sân bay Madrid Barajas IB2331 Iberia Regional Đã lên lịch
09:55 GMT+01:00 Sân bay Rome Leonardo da Vinci Fiumicino – Sân bay Madrid Barajas AZ58 ITA Airways Đã lên lịch
09:55 GMT+01:00 Sân bay London Heathrow – Sân bay Madrid Barajas BA458 British Airways Đã lên lịch
09:55 GMT+01:00 Sân bay Gran Canaria – Sân bay Madrid Barajas UX9018 Air Europa Đã lên lịch
09:55 GMT+01:00 Sân bay Tenerife North – Sân bay Madrid Barajas UX9045 Air Europa Đã lên lịch
09:55 GMT+01:00 Sân bay Tenerife North – Sân bay Madrid Barajas NT6062 Binter Canarias Estimated 10:36
10:00 GMT+01:00 Sân bay quốc tế Buenos Aires Ministro Pistarini – Sân bay Madrid Barajas IB106 Iberia Estimated 10:40

Sân bay Madrid Barajas – Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 13-11-2024

THỜI GIAN (GMT+01:00) HÀNH TRÌNH CHUYẾN BAY HÃNG HÀNG KHÔNG TRẠNG THÁI
09:30 GMT+01:00 Sân bay Madrid Barajas – Sân bay Barcelona El Prat IB409 Iberia Dự kiến khởi hành 10:46
09:30 GMT+01:00 Sân bay Madrid Barajas – Sân bay Milan Malpensa W46312 Wizz Air Dự kiến khởi hành 10:45
09:30 GMT+01:00 Sân bay Madrid Barajas – Sân bay quốc tế Hangzhou Xiaoshan CA1028 Air China Đã lên lịch
09:30 GMT+01:00 Sân bay Madrid Barajas – Sân bay quốc tế Shanghai Pudong MU710 China Eastern Airlines Dự kiến khởi hành 10:30
09:30 GMT+01:00 Sân bay Madrid Barajas – Sân bay Frankfurt M4709 Maersk Air Cargo Dự kiến khởi hành 10:48
09:35 GMT+01:00 Sân bay Madrid Barajas – Sân bay London Heathrow BA457 British Airways Dự kiến khởi hành 10:46
09:35 GMT+01:00 Sân bay Madrid Barajas – Sân bay Oslo Gardermoen IB953 Iberia Dự kiến khởi hành 10:35
09:35 GMT+01:00 Sân bay Madrid Barajas – Sân bay Porto Francisco de Sa Carneiro UX1145 Air Europa Dự kiến khởi hành 10:35
09:35 GMT+01:00 Sân bay Madrid Barajas – Sân bay Malaga Costa Del Sol UX5043 Air Europa Dự kiến khởi hành 10:53
09:35 GMT+01:00 Sân bay Madrid Barajas – Sân bay A Coruna UX7231 Air Europa Dự kiến khởi hành 10:35
09:40 GMT+01:00 Sân bay Madrid Barajas – Sân bay Brussels South Charleroi FR5462 Ryanair Dự kiến khởi hành 11:00
09:40 GMT+01:00 Sân bay Madrid Barajas – Athens Eleftherios Venizelos IB833 Iberia Dự kiến khởi hành 10:40
09:40 GMT+01:00 Sân bay Madrid Barajas – Sân bay Vigo-Peinador UX7302 Air Europa Dự kiến khởi hành 10:40
09:45 GMT+01:00 Sân bay Madrid Barajas – Sân bay quốc tế New York John F. Kennedy AA95 American Airlines Dự kiến khởi hành 10:58
09:50 GMT+01:00 Sân bay Madrid Barajas – Sân bay Warsaw Modlin FR1062 Ryanair Dự kiến khởi hành 11:09
09:50 GMT+01:00 Sân bay Madrid Barajas – Sân bay Valencia IB81 Iberia Dự kiến khởi hành 11:06
09:55 GMT+01:00 Sân bay Madrid Barajas – Sân bay quốc tế Bogota El Dorado AV183 Avianca Dự kiến khởi hành 11:11
09:55 GMT+01:00 Sân bay Madrid Barajas – Sân bay Eindhoven FR3066 Ryanair Dự kiến khởi hành 11:15
10:00 GMT+01:00 Sân bay Madrid Barajas – Sân bay quốc tế Atlanta Hartsfield-Jackson DL109 Delta Air Lines (American Cancer Society Stickers) Dự kiến khởi hành 13:01
10:00 GMT+01:00 Sân bay Madrid Barajas – Sân bay quốc tế Lima Jorge Chavez PU301 Plus Ultra Dự kiến khởi hành 11:00
10:00 GMT+01:00 Sân bay Madrid Barajas – Sân bay Bilbao UX7157 Air Europa Dự kiến khởi hành 11:00
10:00 GMT+01:00 Sân bay Madrid Barajas – Sân bay Amsterdam Schiphol KL1502 KLM (SkyTeam Livery) Dự kiến khởi hành 11:18

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang