Abilene Regional - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT-5) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
17:30 14/08/2025 | Dallas Fort Worth | AA4060 | American Eagle | Đã lên lịch |
20:00 14/08/2025 | Dallas Fort Worth | AA3705 | American Eagle | Đã lên lịch |
20:47 14/08/2025 | Dallas Fort Worth | AA3611 | American Eagle | Đã lên lịch |
09:18 15/08/2025 | Dallas Fort Worth | AA3407 | American Eagle | Đã lên lịch |
12:21 15/08/2025 | Dallas Fort Worth | AA3468 | American Eagle | Đã lên lịch |
17:30 15/08/2025 | Dallas Fort Worth | AA4060 | American Eagle | Đã lên lịch |
20:00 15/08/2025 | Dallas Fort Worth | AA3705 | American Eagle | Đã lên lịch |
21:00 15/08/2025 | Dallas Fort Worth | AA3611 | American Eagle | Đã lên lịch |
Abilene Regional - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT-5) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
17:00 14/08/2025 | Houston Sugar Land Regional | N/A | N/A | Thời gian dự kiến 19:15 |
18:55 14/08/2025 | Dallas Fort Worth | AA3405 | American Eagle | Thời gian dự kiến 18:55 |
19:14 14/08/2025 | Lubbock Preston Smith | BVN7793 | Baron Aviation Services | Thời gian dự kiến 19:14 |
19:44 14/08/2025 | Lubbock Preston Smith | BVN7844 | Baron Aviation Services | Thời gian dự kiến 19:44 |
05:20 15/08/2025 | Dallas Fort Worth | AA3647 | American Eagle | Thời gian dự kiến 05:20 |
07:56 15/08/2025 | Dallas Fort Worth | AA3737 | American Eagle | Thời gian dự kiến 08:06 |
10:38 15/08/2025 | Dallas Fort Worth | AA3407 | American Eagle | Thời gian dự kiến 10:38 |
13:48 15/08/2025 | Dallas Fort Worth | AA3468 | American Eagle | Thời gian dự kiến 13:48 |
19:16 15/08/2025 | Dallas Fort Worth | AA3405 | American Eagle | Thời gian dự kiến 19:16 |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Abilene Regional Airport |
Mã IATA | ABI, KABI |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 32.411301, -99.681801, 1790, Array, Array |
Múi giờ sân bay | America/Chicago, -21600, CST, Central Standard Time, |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Abilene_Regional_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
BVN8285 | LXJ395 | AA3407 | |
AA4271 | AA3405 | AA3705 | |
AA3795 | AA3407 | AA4271 | AA3706 |
AA3647 | LXJ395 | AA3407 | AA4271 |
AA3405 | BVN7825 | BVN7793 | |
BVN7844 | AA3706 | AA3647 | AA3407 |
AA4271 |