Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Dự Kiến | 08-11-2024 | 01:00 | 04:25 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Dự Kiến | 07-11-2024 | 01:00 | 04:25 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Dự Kiến | 06-11-2024 | 01:00 | 04:25 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Dự Kiến | 05-11-2024 | 01:00 | 04:25 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Dự Kiến | 04-11-2024 | 01:00 | 04:25 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Dự Kiến | 03-11-2024 | 01:00 | 04:25 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Dự Kiến | 02-11-2024 | 01:00 | 04:25 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Dự Kiến | 01-11-2024 | 01:00 | 04:25 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Giờ bay mới 08:00 | 31-10-2024 | 01:00 | 04:25 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Đã Hạ Cánh 11:54 | 30-10-2024 | 01:00 | 04:25 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Đã Hạ Cánh 11:56 | 29-10-2024 | 01:00 | 04:25 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Đã Hạ Cánh 12:14 | 28-10-2024 | 01:00 | 04:25 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Đã Hạ Cánh 12:02 | 27-10-2024 | 01:00 | 04:25 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Đã Hạ Cánh 11:39 | 26-10-2024 | 00:35 | 03:55 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Đã Hạ Cánh 11:36 | 25-10-2024 | 00:35 | 03:55 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Đã Hạ Cánh 12:13 | 24-10-2024 | 00:35 | 03:55 |