Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Dự Kiến | 02-05-2025 | 07:35 | 11:55 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Dự Kiến | 01-05-2025 | 07:35 | 11:55 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Dự Kiến | 30-04-2025 | 07:35 | 11:55 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Dự Kiến | 29-04-2025 | 07:35 | 11:55 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Dự Kiến | 28-04-2025 | 07:35 | 11:55 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Dự Kiến | 27-04-2025 | 07:35 | 11:55 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Dự Kiến | 26-04-2025 | 07:35 | 11:55 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Giờ bay mới 07:35 | 25-04-2025 | 07:35 | 11:55 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Đã Hạ Cánh 11:43 | 24-04-2025 | 07:35 | 11:55 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Đã Hạ Cánh 11:37 | 23-04-2025 | 07:35 | 11:55 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Đã Hạ Cánh 11:48 | 22-04-2025 | 07:35 | 11:55 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Đã Hạ Cánh 11:58 | 21-04-2025 | 07:35 | 11:55 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Đã Hạ Cánh 11:44 | 20-04-2025 | 07:35 | 11:55 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Đã Hạ Cánh 11:47 | 19-04-2025 | 07:35 | 11:55 |
Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai (HAN) | VN661 | Sân bay Singapore Changi (SIN) | Đã Hạ Cánh 11:41 | 18-04-2025 | 07:35 | 11:55 |