Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Dự Kiến | 06-11-2024 | 23:30 | 02:35 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Dự Kiến | 05-11-2024 | 23:30 | 02:35 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Dự Kiến | 04-11-2024 | 23:30 | 02:35 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Dự Kiến | 03-11-2024 | 23:30 | 02:35 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Dự Kiến | 02-11-2024 | 23:30 | 02:35 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Dự Kiến | 01-11-2024 | 23:30 | 02:35 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Dự Kiến | 31-10-2024 | 23:30 | 02:35 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Giờ bay mới 07:30 | 30-10-2024 | 23:30 | 02:35 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Đã Hạ Cánh 09:12 | 29-10-2024 | 23:30 | 02:35 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Đã Hạ Cánh 08:56 | 28-10-2024 | 23:30 | 02:35 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Đã Hạ Cánh 09:12 | 27-10-2024 | 23:30 | 02:35 |
Sân bay quốc tế Can Tho (VCA) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Đã Hạ Cánh 11:41 | 27-10-2024 | 03:52 | 04:05 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Diverted to VCA | 26-10-2024 | 23:30 | 02:35 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Đã Hạ Cánh 09:04 | 25-10-2024 | 23:30 | 02:40 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Đã Hạ Cánh 09:06 | 24-10-2024 | 23:30 | 02:40 |
Sân bay quốc tế Kaohsiung (KHH) | VN581 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City (SGN) | Đã Hạ Cánh 08:54 | 23-10-2024 | 23:30 | 02:40 |