Phú Quốc - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+7) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
23:45 24/04/2025 | Seoul Incheon | VJ975 | VietJet Air | Dự Kiến 04:58 |
00:10 25/04/2025 | Seoul Incheon | VJ979 | VietJet Air | Trễ 06:49 |
05:40 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1821 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
05:25 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN6501 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
05:35 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | BL6501 | N/A | Đã lên lịch |
05:55 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ339 | VietJet Air | Đã lên lịch |
03:00 25/04/2025 | Seoul Incheon | VJ977 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:10 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1823 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:20 25/04/2025 | Kuala Lumpur | AK543 | AirAsia | Đã lên lịch |
07:25 25/04/2025 | Nội Bài | VN1237 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:30 25/04/2025 | Nội Bài | VJ449 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:45 25/04/2025 | Hong Kong | UO598 | HK express | Đã lên lịch |
09:20 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ341 | VietJet Air | Đã lên lịch |
05:35 25/04/2025 | Busan Gimhae | VJ969 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:05 25/04/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | VZ980 | Thai VietJet Air | Đã lên lịch |
10:25 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1825 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:35 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ343 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:30 25/04/2025 | Hải Phòng | VJ767 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:10 25/04/2025 | Phnom Penh | K6830 | Air Cambodia | Đã lên lịch |
11:20 25/04/2025 | Đà Nẵng | VJ719 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:00 25/04/2025 | Bangkok Don Mueang | FD660 | AirAsia | Đã lên lịch |
11:45 25/04/2025 | Kuala Lumpur | AK545 | AirAsia | Đã lên lịch |
13:00 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1827 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:00 25/04/2025 | Nội Bài | VJ453 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:30 25/04/2025 | Nội Bài | BL6401 | N/A | Đã lên lịch |
12:35 25/04/2025 | Nội Bài | VN6401 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:05 25/04/2025 | Đà Nẵng | VJ717 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:05 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ345 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:35 25/04/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | VZ982 | Thai VietJet Air | Đã lên lịch |
14:05 25/04/2025 | Nội Bài | VJ451 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:05 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1829 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
15:40 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1329 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:10 25/04/2025 | Taipei Taoyuan | VJ845 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:35 25/04/2025 | Singapore Changi | TR324 | Scoot | Đã lên lịch |
16:30 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | QH1523 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
15:30 25/04/2025 | Nội Bài | VJ455 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:10 25/04/2025 | Hong Kong | UO596 | HK express | Đã lên lịch |
17:10 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1331 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:25 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7835 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
17:20 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VU303 | Vietravel Airlines | Đã lên lịch |
15:40 25/04/2025 | Hong Kong | VJ985 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:10 25/04/2025 | Nội Bài | VJ1459 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:05 25/04/2025 | Xi'an Xianyang | MU861 | China Eastern Airlines | Đã lên lịch |
15:05 25/04/2025 | Seoul Incheon | KE485 | Korean Air | Đã lên lịch |
20:20 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1835 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
15:20 25/04/2025 | Seoul Incheon | 7C2315 | Jeju Air | Đã lên lịch |
23:45 25/04/2025 | Seoul Incheon | VJ975 | VietJet Air | Đã lên lịch |
00:10 26/04/2025 | Seoul Incheon | VJ979 | VietJet Air | Đã lên lịch |
05:35 26/04/2025 | Tân Sơn Nhất | BL6501 | N/A | Đã lên lịch |
05:40 26/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1821 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
05:55 26/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ339 | VietJet Air | Đã lên lịch |
03:00 26/04/2025 | Seoul Incheon | VJ977 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:10 26/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1823 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:25 26/04/2025 | Nội Bài | VN1237 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:30 26/04/2025 | Nội Bài | VJ449 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:45 26/04/2025 | Hong Kong | UO598 | HK express | Đã lên lịch |
09:20 26/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ341 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:25 26/04/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | VZ980 | Thai VietJet Air | Đã lên lịch |
05:35 26/04/2025 | Busan Gimhae | VJ969 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:25 26/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1825 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:35 26/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ343 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:20 26/04/2025 | Đà Nẵng | VJ719 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:00 26/04/2025 | Bangkok Don Mueang | FD660 | Thai AirAsia | Đã lên lịch |
11:45 26/04/2025 | Kuala Lumpur | AK545 | AirAsia | Đã lên lịch |
13:05 26/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1827 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:00 26/04/2025 | Nội Bài | VJ453 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:30 26/04/2025 | Nội Bài | BL6401 | N/A | Đã lên lịch |
12:35 26/04/2025 | Nội Bài | VN6401 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:05 26/04/2025 | Đà Nẵng | VJ717 | VietJet Air | Đã lên lịch |
Phú Quốc - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+7) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
06:55 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN6500 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:10 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | BL6500 | N/A | Đã lên lịch |
07:15 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1820 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:30 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ340 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:45 25/04/2025 | Nội Bài | VJ448 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:20 25/04/2025 | Taipei Taoyuan | VJ844 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:25 25/04/2025 | Nội Bài | VJ442 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:40 25/04/2025 | Kuala Lumpur | AK544 | AirAsia | Thời gian dự kiến 09:40 |
09:45 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1822 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:05 25/04/2025 | Nội Bài | VN1236 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:10 25/04/2025 | Nội Bài | VJ450 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:25 25/04/2025 | Hong Kong | UO599 | HK express | Đã lên lịch |
10:50 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ342 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:55 25/04/2025 | Hong Kong | VJ986 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:05 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1824 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:25 25/04/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | VZ981 | Thai VietJet Air | Đã lên lịch |
13:10 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ344 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:10 25/04/2025 | Hải Phòng | VJ766 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:40 25/04/2025 | Phnom Penh | K6831 | Air Cambodia | Đã lên lịch |
13:40 25/04/2025 | Đà Nẵng | VJ718 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:55 25/04/2025 | Bangkok Don Mueang | FD661 | AirAsia | Đã lên lịch |
14:10 25/04/2025 | Kuala Lumpur | AK546 | AirAsia | Đã lên lịch |
14:35 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1826 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:35 25/04/2025 | Nội Bài | VJ1458 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:10 25/04/2025 | Nội Bài | BL6400 | N/A | Đã lên lịch |
15:20 25/04/2025 | Nội Bài | VN6400 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
15:25 25/04/2025 | Đà Nẵng | VJ716 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:35 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ346 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:45 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1828 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:45 25/04/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | VZ983 | Thai VietJet Air | Đã lên lịch |
17:15 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ1330 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:20 25/04/2025 | Seoul Incheon | VJ974 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:55 25/04/2025 | Seoul Incheon | VJ978 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:00 25/04/2025 | Singapore Changi | TR325 | Scoot | Đã lên lịch |
18:10 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | QH1524 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
18:10 25/04/2025 | Nội Bài | VJ1456 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:55 25/04/2025 | Hong Kong | UO597 | HK express | Đã lên lịch |
19:00 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ334 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:00 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN7834 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:10 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VU302 | Vietravel Airlines | Đã lên lịch |
20:35 25/04/2025 | Seoul Incheon | VJ976 | VietJet Air | Đã lên lịch |
21:00 25/04/2025 | Xi'an Xianyang | MU862 | China Eastern Airlines | Thời gian dự kiến 21:00 |
21:55 25/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1834 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
22:20 25/04/2025 | Seoul Incheon | KE486 | Korean Air | Đã lên lịch |
22:20 25/04/2025 | Seoul Incheon | 7C2316 | Jeju Air | Đã lên lịch |
23:00 25/04/2025 | Busan Gimhae | VJ968 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:10 26/04/2025 | Tân Sơn Nhất | BL6500 | N/A | Đã lên lịch |
07:15 26/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1820 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:30 26/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ340 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:45 26/04/2025 | Nội Bài | VJ448 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:20 26/04/2025 | Taipei Taoyuan | VJ844 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:25 26/04/2025 | Nội Bài | VJ442 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:45 26/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1822 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:05 26/04/2025 | Nội Bài | VN1236 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:10 26/04/2025 | Nội Bài | VJ450 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:25 26/04/2025 | Hong Kong | UO599 | HK express | Đã lên lịch |
10:50 26/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ342 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:45 26/04/2025 | Bangkok Suvarnabhumi | VZ981 | Thai VietJet Air | Đã lên lịch |
11:55 26/04/2025 | Hong Kong | VJ986 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:05 26/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1824 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:10 26/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VJ344 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:40 26/04/2025 | Đà Nẵng | VJ718 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:55 26/04/2025 | Bangkok Don Mueang | FD661 | Thai AirAsia | Đã lên lịch |
14:10 26/04/2025 | Kuala Lumpur | AK546 | AirAsia | Đã lên lịch |
14:35 26/04/2025 | Nội Bài | VJ1458 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:35 26/04/2025 | Tân Sơn Nhất | VN1826 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Phu Quoc International Airport |
Mã IATA | PQC, VVPQ |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 10.171667, 103.991112, 37, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Asia/Ho_Chi_Minh, 25200, +07, , |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Phu_Quoc_International_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
VJ453 | VN8075 | VJ325 | VN1237 |
FD660 | AK545 | VJ455 | VN1827 |
VN6401 | JX333 | VJ995 | VN1829 |
VZ982 | VJ845 | VJ329 | VJ1325 |
UO568 | VU303 | VJ985 | VJ1453 |
VN7821 | VN1835 | IT557 | KE485 |
LJ91 | ZE581 | 7C4103 | DV5338 |
DV5318 | BL6103 | VJ975 | VJ979 |
VN1821 | KC161 | VJ321 | BL6401 |
VJ451 | VJ977 | VN6103 | VN1831 |
IT493 | VJ323 | VZ980 | VJ969 |
VN1825 | VJ453 | VJ719 | VJ325 |
VN1237 | VJ1329 | FD660 | AK545 |
VJ767 | VJ455 | VN1827 | VN6401 |
JX333 | VN1829 | VZ982 | VJ1325 |
VJ845 | VJ329 | JX705 | UO568 |
VU303 | VJ993 | VJ985 | VJ1453 |
VN7821 | VJ331 | VN1835 | IT557 |
KE485 | LJ91 | ZE581 | 7C4103 |
VJ986 | 2W8624 | VN1824 | VZ981 |
VN8074 | VJ454 | VJ326 | VN1236 |
FD661 | AK546 | VJ456 | VN1826 |
VN6400 | JX334 | VN1828 | VZ983 |
VJ974 | VJ320 | VJ978 | VU302 |
UO569 | MU7841 | VJ1454 | VN7820 |
VN1834 | VJ976 | IT558 | KE486 |
ZE582 | LJ92 | VJ968 | 7C4104 |
DV5321 | BL6102 | DV5322 | VN1820 |
VJ1324 | VJ322 | BL6400 | VJ844 |
KC162 | VJ452 | VN6102 | VN1830 |
VJ992 | VJ324 | IT494 | VJ986 |
VN1824 | VZ981 | VJ454 | VJ718 |
VJ326 | VN1236 | VJ1326 | FD661 |
AK546 | VJ768 | VJ456 | VN1826 |
VN6400 | JX334 | VN1828 | VZ983 |
VJ974 | VJ320 | VJ978 | JX706 |
VU302 | UO569 | MU7841 | VJ1454 |
VJ330 | VN7820 | VN1834 | VJ976 |
IT558 | KE486 | ZE582 | LJ92 |
VJ968 | 7C4104 |