Phú Quốc - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+7) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
06:45 26/12/2024 | Nội Bài | VJ451 | VietJet Air | Dự Kiến 08:59 |
03:00 26/12/2024 | Seoul Incheon | VJ977 | VietJet Air | Dự Kiến 08:59 |
08:15 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | QH1521 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
22:45 25/12/2024 | Prague Vaclav Havel | 2W8623 | World2Fly | Trễ 09:59 |
08:15 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN6103 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:55 26/12/2024 | Hong Kong | UO598 | HK express | Dự Kiến 09:40 |
09:00 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1831 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
09:55 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ323 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:40 26/12/2024 | Bangkok Suvarnabhumi | VZ980 | Thai VietJet Air | Đã lên lịch |
05:35 26/12/2024 | Busan Gimhae | VJ969 | VietJet Air | Dự Kiến 11:16 |
10:20 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1825 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
09:45 26/12/2024 | Nội Bài | VJ453 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:40 26/12/2024 | Cần Thơ | VN8075 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:20 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ325 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:10 26/12/2024 | Nội Bài | VN1237 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:00 26/12/2024 | Bangkok Don Mueang | FD660 | AirAsia | Đã lên lịch |
11:50 26/12/2024 | Kuala Lumpur | AK545 | AirAsia | Đã lên lịch |
11:40 26/12/2024 | Nội Bài | VJ455 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:00 26/12/2024 | Seoul Incheon | KE483 | Korean Air | Đã lên lịch |
13:20 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1827 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:35 26/12/2024 | Nội Bài | VN6401 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:30 26/12/2024 | Taichung | JX333 | Starlux | Đã lên lịch |
11:55 26/12/2024 | Taichung | VJ995 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:50 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1829 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:40 26/12/2024 | Bangkok Suvarnabhumi | VZ982 | Thai VietJet Air | Đã lên lịch |
15:30 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1325 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:00 26/12/2024 | Taipei Taoyuan | VJ845 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:10 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ329 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:05 26/12/2024 | Hong Kong | UO568 | HK express | Đã lên lịch |
17:05 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VU303 | Vietravel Airlines | Đã lên lịch |
15:40 26/12/2024 | Hong Kong | VJ985 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:30 26/12/2024 | Nội Bài | VJ1453 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:15 26/12/2024 | Taipei Taoyuan | QH9569 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
18:20 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN7821 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
18:45 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1835 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:00 26/12/2024 | Taipei Taoyuan | IT557 | Tigerair Taiwan | Đã lên lịch |
20:00 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN7831 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:50 26/12/2024 | Seoul Incheon | KE485 | Korean Air | Đã lên lịch |
15:05 26/12/2024 | Seoul Incheon | LJ91 | Jin Air | Đã lên lịch |
15:10 26/12/2024 | Seoul Incheon | ZE581 | Eastar Jet | Đã lên lịch |
15:40 26/12/2024 | Seoul Incheon | 7C4103 | Jeju Air | Đã lên lịch |
20:10 26/12/2024 | Nội Bài | VN7235 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
01:15 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | BL6103 | N/A | Đã lên lịch |
21:30 26/12/2024 | Astana Nursultan Nazarbayev | DV5338 | SCAT | Đã lên lịch |
23:00 26/12/2024 | Shymkent | DV5331 | SCAT | Đã lên lịch |
23:30 26/12/2024 | Almaty | DV5318 | SCAT | Đã lên lịch |
23:45 26/12/2024 | Seoul Incheon | VJ975 | VietJet Air | Đã lên lịch |
00:20 27/12/2024 | Seoul Incheon | VJ979 | VietJet Air | Đã lên lịch |
05:40 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1821 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:00 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN7835 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
23:45 26/12/2024 | Almaty | KC161 | Air Astana | Đã lên lịch |
06:25 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ321 | VietJet Air | Đã lên lịch |
05:35 27/12/2024 | Nội Bài | BL6401 | N/A | Đã lên lịch |
06:45 27/12/2024 | Nội Bài | VJ451 | VietJet Air | Đã lên lịch |
03:00 27/12/2024 | Seoul Incheon | VJ977 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:15 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN6103 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:55 27/12/2024 | Hong Kong | UO598 | HK express | Đã lên lịch |
09:00 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1831 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
09:30 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN7829 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:00 27/12/2024 | Kaohsiung | IT493 | Tigerair Taiwan | Đã lên lịch |
09:55 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ323 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:40 27/12/2024 | Bangkok Suvarnabhumi | VZ980 | Thai VietJet Air | Đã lên lịch |
05:35 27/12/2024 | Busan Gimhae | VJ969 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:20 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1825 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
09:45 27/12/2024 | Nội Bài | VJ453 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:20 27/12/2024 | Đà Nẵng | VJ719 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:20 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ325 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:10 27/12/2024 | Nội Bài | VN1237 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:10 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | QH1521 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
12:00 27/12/2024 | Bangkok Don Mueang | FD660 | Thai AirAsia | Đã lên lịch |
11:50 27/12/2024 | Kuala Lumpur | AK545 | AirAsia | Đã lên lịch |
11:30 27/12/2024 | Hải Phòng | VJ767 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:40 27/12/2024 | Nội Bài | VJ455 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:00 27/12/2024 | Seoul Incheon | KE483 | Korean Air | Đã lên lịch |
13:05 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1329 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:20 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1827 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:35 27/12/2024 | Nội Bài | VN6401 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:30 27/12/2024 | Taichung | JX333 | Starlux | Đã lên lịch |
14:50 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1829 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:40 27/12/2024 | Bangkok Suvarnabhumi | VZ982 | Thai VietJet Air | Đã lên lịch |
15:25 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1325 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:00 27/12/2024 | Taipei Taoyuan | VJ845 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:10 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ329 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:40 27/12/2024 | Taipei Taoyuan | JX705 | Starlux | Đã lên lịch |
15:05 27/12/2024 | Hong Kong | UO568 | HK express | Đã lên lịch |
17:05 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VU303 | Vietravel Airlines | Đã lên lịch |
15:00 27/12/2024 | Kaohsiung | VJ993 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:40 27/12/2024 | Hong Kong | VJ985 | VietJet Air | Đã lên lịch |
16:30 27/12/2024 | Nội Bài | VJ1453 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:15 27/12/2024 | Taipei Taoyuan | QH9569 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
18:30 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ331 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:20 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN7821 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
18:45 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1835 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
15:45 27/12/2024 | Xi'an Xianyang | MU861 | China Eastern Airlines | Đã lên lịch |
16:00 27/12/2024 | Taipei Taoyuan | IT557 | Tigerair Taiwan | Đã lên lịch |
Phú Quốc - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+7) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
08:20 26/12/2024 | Nội Bài | BL6400 | N/A | Đã lên lịch |
08:25 26/12/2024 | Taipei Taoyuan | VJ844 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:20 26/12/2024 | Nội Bài | VJ452 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:45 26/12/2024 | Almaty | KC162 | Air Astana | Đã lên lịch |
09:50 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1332 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:10 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN6102 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:40 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1830 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:45 26/12/2024 | Taipei Taoyuan | QH9568 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
10:50 26/12/2024 | Hong Kong | UO599 | HK express | Đã lên lịch |
11:00 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1324 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:20 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ324 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:55 26/12/2024 | Hong Kong | VJ986 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:00 26/12/2024 | Prague Vaclav Havel | 2W8624 | World2Fly | Thời gian dự kiến 12:30 |
12:00 26/12/2024 | Bangkok Suvarnabhumi | VZ981 | Thai VietJet Air | Đã lên lịch |
12:00 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1824 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:15 26/12/2024 | Cần Thơ | VN8074 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:20 26/12/2024 | Nội Bài | VJ454 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:45 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ326 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:00 26/12/2024 | Nội Bài | VN1236 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:50 26/12/2024 | Bangkok Don Mueang | FD661 | AirAsia | Đã lên lịch |
14:05 26/12/2024 | Kuala Lumpur | AK546 | AirAsia | Đã lên lịch |
14:15 26/12/2024 | Nội Bài | VJ456 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:00 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1826 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
15:20 26/12/2024 | Seoul Incheon | KE484 | Korean Air | Đã lên lịch |
15:20 26/12/2024 | Nội Bài | VN6400 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:25 26/12/2024 | Taichung | JX334 | Starlux | Thời gian dự kiến 16:25 |
16:30 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1828 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:45 26/12/2024 | Bangkok Suvarnabhumi | VZ983 | Thai VietJet Air | Đã lên lịch |
17:15 26/12/2024 | Seoul Incheon | VJ974 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:35 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ320 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:05 26/12/2024 | Seoul Incheon | VJ978 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:50 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VU302 | Vietravel Airlines | Đã lên lịch |
18:55 26/12/2024 | Hong Kong | UO569 | HK express | Đã lên lịch |
19:05 26/12/2024 | Nội Bài | VJ1454 | VietJet Air | Đã lên lịch |
20:00 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN7820 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
20:05 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | QH1526 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
20:25 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1834 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
20:45 26/12/2024 | Seoul Incheon | VJ976 | VietJet Air | Đã lên lịch |
20:55 26/12/2024 | Taipei Taoyuan | IT558 | Tigerair Taiwan | Đã lên lịch |
21:30 26/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN7830 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
22:00 26/12/2024 | Seoul Incheon | ZE582 | Eastar Jet | Thời gian dự kiến 22:00 |
22:00 26/12/2024 | Seoul Incheon | KE486 | Korean Air | Đã lên lịch |
22:10 26/12/2024 | Seoul Incheon | LJ92 | Jin Air | Đã lên lịch |
23:00 26/12/2024 | Busan Gimhae | VJ968 | VietJet Air | Đã lên lịch |
23:05 26/12/2024 | Nội Bài | VN7234 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
23:10 26/12/2024 | Seoul Incheon | 7C4104 | Jeju Air | Thời gian dự kiến 23:10 |
03:10 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | BL6102 | N/A | Đã lên lịch |
04:30 27/12/2024 | Shymkent | DV5339 | SCAT | Đã lên lịch |
05:30 27/12/2024 | Almaty | DV5321 | SCAT | Đã lên lịch |
06:00 27/12/2024 | Taraz | DV5324 | SCAT | Đã lên lịch |
07:20 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1820 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:30 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1324 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:40 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN7834 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
07:50 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ322 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:20 27/12/2024 | Nội Bài | BL6400 | N/A | Đã lên lịch |
08:25 27/12/2024 | Taipei Taoyuan | VJ844 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:45 27/12/2024 | Almaty | KC162 | Air Astana | Đã lên lịch |
09:20 27/12/2024 | Nội Bài | VJ452 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:10 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN6102 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:40 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1830 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:45 27/12/2024 | Taipei Taoyuan | QH9568 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
10:50 27/12/2024 | Hong Kong | UO599 | HK express | Đã lên lịch |
11:00 27/12/2024 | Kaohsiung | VJ992 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:10 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN7828 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:20 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ324 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:40 27/12/2024 | Kaohsiung | IT494 | Tigerair Taiwan | Đã lên lịch |
11:55 27/12/2024 | Hong Kong | VJ986 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:00 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1824 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:00 27/12/2024 | Bangkok Suvarnabhumi | VZ981 | Thai VietJet Air | Đã lên lịch |
12:20 27/12/2024 | Nội Bài | VJ454 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:30 27/12/2024 | Đà Nẵng | VJ718 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:45 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ326 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:00 27/12/2024 | Nội Bài | VN1236 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:45 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | QH1522 | Bamboo Airways | Đã lên lịch |
13:50 27/12/2024 | Bangkok Don Mueang | FD661 | Thai AirAsia | Đã lên lịch |
14:05 27/12/2024 | Kuala Lumpur | AK546 | AirAsia | Đã lên lịch |
14:10 27/12/2024 | Hải Phòng | VJ768 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:15 27/12/2024 | Nội Bài | VJ456 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:00 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1826 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
15:05 27/12/2024 | Hong Kong | VJ950 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:20 27/12/2024 | Seoul Incheon | KE484 | Korean Air | Đã lên lịch |
15:20 27/12/2024 | Nội Bài | VN6400 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:25 27/12/2024 | Taichung | JX334 | Starlux | Đã lên lịch |
16:30 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1828 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:45 27/12/2024 | Bangkok Suvarnabhumi | VZ983 | Thai VietJet Air | Đã lên lịch |
17:15 27/12/2024 | Seoul Incheon | VJ974 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:35 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ320 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:05 27/12/2024 | Seoul Incheon | VJ978 | VietJet Air | Đã lên lịch |
18:50 27/12/2024 | Taipei Taoyuan | JX706 | Starlux | Đã lên lịch |
18:50 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VU302 | Vietravel Airlines | Đã lên lịch |
18:55 27/12/2024 | Hong Kong | UO569 | HK express | Đã lên lịch |
19:05 27/12/2024 | Nội Bài | VJ1454 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:10 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ330 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:55 27/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN7820 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Phu Quoc International Airport |
Mã IATA | PQC, VVPQ |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 10.171667, 103.991112, 37, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Asia/Ho_Chi_Minh, 25200, +07, , |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Phu_Quoc_International_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
VJ453 | VN8075 | VJ325 | VN1237 |
FD660 | AK545 | VJ455 | VN1827 |
VN6401 | JX333 | VJ995 | VN1829 |
VZ982 | VJ845 | VJ329 | VJ1325 |
UO568 | VU303 | VJ985 | VJ1453 |
VN7821 | VN1835 | IT557 | KE485 |
LJ91 | ZE581 | 7C4103 | DV5338 |
DV5318 | BL6103 | VJ975 | VJ979 |
VN1821 | KC161 | VJ321 | BL6401 |
VJ451 | VJ977 | VN6103 | VN1831 |
IT493 | VJ323 | VZ980 | VJ969 |
VN1825 | VJ453 | VJ719 | VJ325 |
VN1237 | VJ1329 | FD660 | AK545 |
VJ767 | VJ455 | VN1827 | VN6401 |
JX333 | VN1829 | VZ982 | VJ1325 |
VJ845 | VJ329 | JX705 | UO568 |
VU303 | VJ993 | VJ985 | VJ1453 |
VN7821 | VJ331 | VN1835 | IT557 |
KE485 | LJ91 | ZE581 | 7C4103 |
VJ986 | 2W8624 | VN1824 | VZ981 |
VN8074 | VJ454 | VJ326 | VN1236 |
FD661 | AK546 | VJ456 | VN1826 |
VN6400 | JX334 | VN1828 | VZ983 |
VJ974 | VJ320 | VJ978 | VU302 |
UO569 | MU7841 | VJ1454 | VN7820 |
VN1834 | VJ976 | IT558 | KE486 |
ZE582 | LJ92 | VJ968 | 7C4104 |
DV5321 | BL6102 | DV5322 | VN1820 |
VJ1324 | VJ322 | BL6400 | VJ844 |
KC162 | VJ452 | VN6102 | VN1830 |
VJ992 | VJ324 | IT494 | VJ986 |
VN1824 | VZ981 | VJ454 | VJ718 |
VJ326 | VN1236 | VJ1326 | FD661 |
AK546 | VJ768 | VJ456 | VN1826 |
VN6400 | JX334 | VN1828 | VZ983 |
VJ974 | VJ320 | VJ978 | JX706 |
VU302 | UO569 | MU7841 | VJ1454 |
VJ330 | VN7820 | VN1834 | VJ976 |
IT558 | KE486 | ZE582 | LJ92 |
VJ968 | 7C4104 |