Sân bay El Oued Guemar (ELU) phục vụ thành phố El Oued và khu vực sa mạc Sahara phía đông Algeria. Nằm gần biên giới với Tunisia, sân bay này là cửa ngõ kết nối El Oued – còn được gọi là “Thành phố của ngàn mái vòm” do kiến trúc đặc trưng – với các trung tâm lớn khác trong nước như Algiers. El Oued nổi tiếng với phong cảnh sa mạc đặc sắc, ốc đảo xanh tươi và văn hóa độc đáo, thu hút những ai muốn khám phá vùng đất Sahara của Algeria. Lịch bay tại Sân bay El Oued Guemar (ELU) cung cấp thông tin chi tiết về giờ khởi hành, giờ đến và các hãng hàng không, giúp hành khách dễ dàng theo dõi lịch trình và lên kế hoạch cho chuyến đi đến vùng Sahara kỳ vĩ.
El Oued Guemar - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+1) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
09:00 27/12/2024 | Algiers Houari Boumediene | SF2374 | Tassili Airlines | Đã lên lịch |
12:30 27/12/2024 | Annaba Rabah Bitat | SF2105 | Tassili Airlines | Đã lên lịch |
14:30 27/12/2024 | Algiers Houari Boumediene | AH6252 | Air Algerie | Đã lên lịch |
El Oued Guemar - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+1) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
10:50 27/12/2024 | Annaba Rabah Bitat | SF2104 | Tassili Airlines | Thời gian dự kiến 10:50 |
14:00 27/12/2024 | Algiers Houari Boumediene | SF2375 | Tassili Airlines | Thời gian dự kiến 14:00 |
16:45 27/12/2024 | Algiers Houari Boumediene | AH6253 | Air Algerie | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | El Oued Guemar Airport |
Mã IATA | ELU, DAUO |
Địa chỉ | GQ4M+VWQ, Guemar, Algeria |
Vị trí toạ độ sân bay | 33.511391, 6.776794 |
Múi giờ sân bay | Africa/Algiers, 3600, CET, Central European Time, |
Website: | https://en.wikipedia.org/wiki/Guemar_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
AH483 | SF2374 | SF2374 | AH6252 |
AH6552 | AH6553 | SF2375 | SF2375 |
AH6253 | AH304 |
Sân bay El Oued Guemar – Trạng thái chuyến bay: Đến vào 15-11-2024
THỜI GIAN (GMT+01:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
09:10 GMT+01:00 | Sân bay Algiers Houari Boumediene – Sân bay El Oued Guemar | SF2374 | Tassili Airlines | Đã lên lịch |
12:20 GMT+01:00 | Sân bay Annaba Rabah Bitat – Sân bay El Oued Guemar | SF2105 | Tassili Airlines | Đã lên lịch |
14:55 GMT+01:00 | Sân bay Algiers Houari Boumediene – Sân bay El Oued Guemar | AH6252 | Air Algerie | Đã lên lịch |
11:15 GMT+01:00 | Sân bay Algiers Houari Boumediene – Sân bay El Oued Guemar | AH6252 | Air Algerie | Đã lên lịch |
12:50 GMT+01:00 | Sân bay Algiers Houari Boumediene – Sân bay El Oued Guemar | AH6550 | Air Algerie | Đã lên lịch |
Sân bay El Oued Guemar – Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 15-11-2024
THỜI GIAN (GMT+01:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
09:50 GMT+01:00 | Sân bay El Oued Guemar – Sân bay Annaba Rabah Bitat | SF2104 | Tassili Airlines | Dự kiến khởi hành 10:50 |
13:00 GMT+01:00 | Sân bay El Oued Guemar – Sân bay Algiers Houari Boumediene | SF2375 | Tassili Airlines | Dự kiến khởi hành 14:00 |
15:45 GMT+01:00 | Sân bay El Oued Guemar – Sân bay Algiers Houari Boumediene | AH6253 | Air Algerie | Đã lên lịch |
12:15 GMT+01:00 | Sân bay El Oued Guemar – Sân bay Algiers Houari Boumediene | AH6253 | Air Algerie | Đã lên lịch |
14:20 GMT+01:00 | Sân bay El Oued Guemar – Sân bay quốc tế Jeddah King Abdulaziz | AH482 | Air Algerie | Đã lên lịch |