Gabes Matmata - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+1) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu chuyến bay. |
Gabes Matmata - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+1) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu chuyến bay. |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Gabes Matmata International Airport |
Mã IATA | GAE, DTTG |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 33.734165, 9.921366, 26, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Africa/Tunis, 3600, CET, Central European Time, |
Website: | , , |