Lịch bay tại sân bay Gaziantep Oğuzeli Airport (GZT)

Gaziantep Oguzeli - Chuyến bay đến

Khởi hành (GMT+3)TừChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
20:30
02/01/2025
Izmir Adnan MenderesXQ9228SunExpress Dự Kiến 22:03
21:10
02/01/2025
IstanbulTK2236Turkish Airlines Dự Kiến 22:46
22:25
02/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenPC2410Pegasus (100th Livery) Đã lên lịch
23:40
02/01/2025
Ankara EsenbogaVF4196AJet Đã lên lịch
21:30
02/01/2025
DusseldorfXQ749SunExpress Đã lên lịch
01:00
03/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenVF3232AJet Đã lên lịch
02:05
03/01/2025
IstanbulTK2240Turkish Airlines Đã lên lịch
06:00
03/01/2025
Izmir Adnan MenderesXQ9128SunExpress Đã lên lịch
06:40
03/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenPC2402Pegasus Đã lên lịch
06:40
03/01/2025
IstanbulTK2220Turkish Airlines Đã lên lịch
07:00
03/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenVF3228AJet Đã lên lịch
07:50
03/01/2025
Ankara EsenbogaVF4192AJet Đã lên lịch
09:00
03/01/2025
ErcanPC1890Pegasus Đã lên lịch
09:15
03/01/2025
IstanbulTK2222Turkish Airlines Đã lên lịch
11:05
03/01/2025
Berlin BrandenburgXQ1767SunExpress Đã lên lịch
13:20
03/01/2025
IstanbulTK2226Turkish Airlines Đã lên lịch
14:20
03/01/2025
AntalyaXQ7646SunExpress Đã lên lịch
15:50
03/01/2025
TrabzonPC2991Pegasus Đã lên lịch
16:05
03/01/2025
Ankara EsenbogaVF4194AJet Đã lên lịch
15:40
03/01/2025
IstanbulTK2228Turkish Airlines Đã lên lịch
18:45
03/01/2025
ErcanPC1888Pegasus Đã lên lịch
18:40
03/01/2025
IstanbulTK2234Turkish Airlines Đã lên lịch
19:20
03/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenVF3230AJet Đã lên lịch
19:35
03/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenPC2408Pegasus Đã lên lịch
20:30
03/01/2025
Izmir Adnan MenderesXQ9228SunExpress Đã lên lịch
21:10
03/01/2025
IstanbulTK2236Turkish Airlines Đã lên lịch
23:40
03/01/2025
Ankara EsenbogaVF4196AJet Đã lên lịch
23:25
03/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenPC2410Pegasus Đã lên lịch
23:55
03/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenPC4236Pegasus Đã lên lịch
22:50
03/01/2025
DusseldorfXQ749SunExpress Đã lên lịch
01:20
04/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenVF3234AJet Đã lên lịch
02:05
04/01/2025
IstanbulTK2240Turkish Airlines Đã lên lịch
06:00
04/01/2025
Izmir Adnan MenderesXQ9128SunExpress Đã lên lịch
06:40
04/01/2025
IstanbulTK2220Turkish Airlines Đã lên lịch
06:55
04/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenPC2402Pegasus Đã lên lịch
07:00
04/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenVF3228AJet Đã lên lịch
07:50
04/01/2025
Ankara EsenbogaVF4192AJet Đã lên lịch

Gaziantep Oguzeli - Chuyến bay đi

Khởi hành (GMT+3)ĐếnChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
22:00
02/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenVF3231AJet Thời gian dự kiến 22:05
22:05
02/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenPC2409Pegasus Thời gian dự kiến 22:10
22:45
02/01/2025
Izmir Adnan MenderesXQ9229SunExpress Đã lên lịch
23:40
02/01/2025
IstanbulTK2237Turkish Airlines Thời gian dự kiến 23:40
23:40
02/01/2025
IstanbulN/ATurkish Airlines Thời gian dự kiến 23:45
01:00
03/01/2025
Jeddah King AbdulazizTK5018Turkish Airlines Đã lên lịch
04:35
03/01/2025
IstanbulTK2241Turkish Airlines Thời gian dự kiến 04:35
05:20
03/01/2025
Ankara EsenbogaVF4197AJet Đã lên lịch
05:50
03/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenPC2411Pegasus Thời gian dự kiến 05:50
06:00
03/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenVF3233AJet Đã lên lịch
06:00
03/01/2025
Berlin BrandenburgXQ1766SunExpress Thời gian dự kiến 06:13
08:20
03/01/2025
Izmir Adnan MenderesXQ9129SunExpress Đã lên lịch
09:10
03/01/2025
IstanbulTK2221Turkish Airlines Thời gian dự kiến 09:10
09:35
03/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenVF3229AJet Đã lên lịch
09:40
03/01/2025
Ankara EsenbogaVF4193AJet Đã lên lịch
09:50
03/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenPC2403Pegasus Thời gian dự kiến 09:50
10:40
03/01/2025
ErcanPC1891Pegasus Thời gian dự kiến 10:40
11:45
03/01/2025
IstanbulTK2223Turkish Airlines Thời gian dự kiến 11:45
15:50
03/01/2025
IstanbulTK2227Turkish Airlines Thời gian dự kiến 15:50
16:15
03/01/2025
AntalyaXQ7647SunExpress Đã lên lịch
16:50
03/01/2025
DusseldorfXQ748SunExpress Đã lên lịch
17:40
03/01/2025
TrabzonPC2990Pegasus Thời gian dự kiến 17:40
17:55
03/01/2025
Ankara EsenbogaVF4195AJet Đã lên lịch
18:10
03/01/2025
IstanbulTK2229Turkish Airlines Thời gian dự kiến 18:10
20:25
03/01/2025
ErcanPC1889Pegasus Thời gian dự kiến 20:25
21:05
03/01/2025
IstanbulTK2235Turkish Airlines Thời gian dự kiến 21:05
21:55
03/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenVF3231AJet Đã lên lịch
22:20
03/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenPC2409Pegasus Thời gian dự kiến 22:20
22:45
03/01/2025
Izmir Adnan MenderesXQ9229SunExpress Đã lên lịch
23:40
03/01/2025
IstanbulTK2237Turkish Airlines Thời gian dự kiến 23:40
04:35
04/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenPC4237Pegasus Đã lên lịch
04:35
04/01/2025
IstanbulTK2241Turkish Airlines Đã lên lịch
04:40
04/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenPC2411Pegasus Đã lên lịch
05:20
04/01/2025
Ankara EsenbogaVF4197AJet Đã lên lịch
06:00
04/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenVF3233AJet Đã lên lịch
06:00
04/01/2025
FrankfurtXQ762SunExpress Đã lên lịch
08:20
04/01/2025
Izmir Adnan MenderesXQ9129SunExpress Đã lên lịch
09:10
04/01/2025
IstanbulTK2221Turkish Airlines Đã lên lịch
09:30
04/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenVF3229AJet Đã lên lịch
09:35
04/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenPC2403Pegasus Đã lên lịch

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Gaziantep Oguzeli Airport
Mã IATA GZT, LTAJ
Chỉ số trễ chuyến ,
Vị trí toạ độ sân bay 36.947182, 37.47868, 2315, Array, Array
Múi giờ sân bay Europe/Istanbul, 10800, +03, ,
Website: , , https://en.wikipedia.org/wiki/Oguzeli_Airport

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
TK2226 PC2410 VF3230 PC2408
XQ9228 TK2228 VF3232 TK2234
VF4196 TK2236 XQ9128 PC2402
TK2220 VF3228 VF4192 TK2224
PC1890 TK2238 PC2404 TK2222
XQ7646 TK2240 VF4194 TK2226
PC2410 VF3230 PC2408 XQ9228
TK2228 VF3232 TK2234 VF4196
XQ763 PC1666 XQ1767 TK2236
TK2227 PC2411 VF3231 PC2409
XQ9229 TK2229 TK2235 VF3233
TK2237 VF4197 XQ9129 PC2403
TK2221 VF4193 VF3229 TK2225
PC1891 TK2239 PC2405 XQ7647
TK2223 TK2241 VF4195 TK2227
PC2411 VF3231 PC2409 XQ9229
TK2229 TK2235 PC1665 XQ1766
VF3233 TK2237 VF4197

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang