In Salah - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+1) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu chuyến bay. |
In Salah - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+1) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu chuyến bay. |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | In Salah Airport |
Mã IATA | INZ, DAUI |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 27.250925, 2.511974, 888, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Africa/Algiers, 3600, CET, Central European Time, |
Website: | , , |