Sân bay Ain Beida (OGX) phục vụ thành phố Ouargla và khu vực xung quanh tại miền nam Algeria. Nằm gần sa mạc Sahara, sân bay Ain Beida là cửa ngõ quan trọng giúp kết nối khu vực với các thành phố lớn trong nước và tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển giữa các khu vực khác nhau của Algeria. Ouargla là thành phố nổi tiếng với lịch sử phong phú, kiến trúc Hồi giáo truyền thống, và phong cảnh sa mạc đặc sắc.
Lịch bay tại Sân bay Ain Beida (OGX) cung cấp thông tin chi tiết về giờ khởi hành, giờ đến và các hãng hàng không hoạt động tại sân bay, giúp hành khách dễ dàng theo dõi lịch trình, sắp xếp thời gian và chuẩn bị cho chuyến đi khám phá văn hóa và thiên nhiên của Algeria.
Ouargla Ain Beida - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+1) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
13:55 26/12/2024 | Jeddah King Abdulaziz | AH483 | Air Algerie | Dự Kiến 20:35 |
15:40 26/12/2024 | Jeddah King Abdulaziz | AH483 | Air Algerie | Đã lên lịch |
23:00 26/12/2024 | Algiers Houari Boumediene | AH6310 | Air Algerie | Đã lên lịch |
10:10 27/12/2024 | El Golea | AH6318 | Air Algerie | Đã lên lịch |
12:25 27/12/2024 | Oran Es Senia | AH6530 | Air Algerie | Đã lên lịch |
15:20 27/12/2024 | Algiers Houari Boumediene | AH6216 | Air Algerie | Đã lên lịch |
Ouargla Ain Beida - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+1) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
21:15 26/12/2024 | Algiers Houari Boumediene | AH6531 | Air Algerie | Đã lên lịch |
23:00 26/12/2024 | Algiers Houari Boumediene | AH6531 | Air Algerie | Đã lên lịch |
01:10 27/12/2024 | Djanet Inedbirene | AH6310 | Air Algerie | Đã lên lịch |
12:00 27/12/2024 | Algiers Houari Boumediene | AH6318 | Air Algerie | Đã lên lịch |
15:20 27/12/2024 | Medina Prince Mohammad bin Abdulaziz | AH382 | Air Algerie | Đã lên lịch |
17:50 27/12/2024 | Algiers Houari Boumediene | AH6217 | Air Algerie | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Ouargla Ain Beida Airport |
Mã IATA | OGX, DAUU |
Địa chỉ | WCP5+F9F, Aïn Beida, Algeria |
Vị trí toạ độ sân bay | 31.917219, 5.412778 |
Múi giờ sân bay | Africa/Algiers, 3600, CET, Central European Time, |
Website: | https://en.wikipedia.org/wiki/Ouargla_Ain_Beida_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
AH6342 | AH6216 | AH6343 | AH6342 |
AH6217 | AH6343 |
Sân bay Ouargla Ain Beida – Trạng thái chuyến bay: Đến vào 13-11-2024
THỜI GIAN (GMT+01:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
20:50 GMT+01:00 | Sân bay Algiers Houari Boumediene – Sân bay Ouargla Ain Beida | AH6220 | Air Algerie | Đã lên lịch |
13:40 GMT+01:00 | Sân bay In Amenas Zarzaitine – Sân bay Ouargla Ain Beida | AH6401 | Air Algerie | Đã lên lịch |
Sân bay Ouargla Ain Beida – Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 13-11-2024
THỜI GIAN (GMT+01:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
16:20 GMT+01:00 | Sân bay Ouargla Ain Beida – Sân bay Algiers Houari Boumediene | AH6217 | Air Algerie | Đã lên lịch |