Thông tin thời tiết
Tình trạng | Nhiệt độ (°C) | Gió | Độ ẩm (%) |
---|---|---|---|
U ám | 28 | Trung bình | 62 |
Sân bay Bora Bora - Trạng thái chuyến bay: Đến vào 31-10-2024
THỜI GIAN (GMT-10:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
21:55 GMT-10:00 | Sân bay Moorea - Sân bay Bora Bora | VT298 | Air Tahiti | Estimated 11:45 |
00:45 GMT-10:00 | Sân bay quốc tế Papeete Tahiti Faa'a - Sân bay Bora Bora | VT443 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
19:45 GMT-10:00 | Sân bay quốc tế Papeete Tahiti Faa'a - Sân bay Bora Bora | NM164 | Air Moana | Đã lên lịch |
22:45 GMT-10:00 | Sân bay Moorea - Sân bay Bora Bora | VT235 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
22:50 GMT-10:00 | Sân bay quốc tế Papeete Tahiti Faa'a - Sân bay Bora Bora | VT467 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
01:40 GMT-10:00 | Sân bay quốc tế Papeete Tahiti Faa'a - Sân bay Bora Bora | VT493 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
04:25 GMT-10:00 | Sân bay quốc tế Papeete Tahiti Faa'a - Sân bay Bora Bora | VT4101 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
07:00 GMT-10:00 | Sân bay quốc tế Papeete Tahiti Faa'a - Sân bay Bora Bora | VT4106 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
Sân bay Bora Bora - Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 31-10-2024
THỜI GIAN (GMT-10:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
21:45 GMT-10:00 | Sân bay Bora Bora - Sân bay quốc tế Papeete Tahiti Faa'a | VT444 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
21:50 GMT-10:00 | Sân bay Bora Bora - Sân bay Rangiroa | VT674 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
22:35 GMT-10:00 | Sân bay Bora Bora - Sân bay quốc tế Papeete Tahiti Faa'a | VT486 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
22:40 GMT-10:00 | Sân bay Bora Bora - Sân bay Moorea | VT229 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
04:00 GMT-10:00 | Sân bay Bora Bora - Sân bay Raiatea | VT452 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
07:05 GMT-10:00 | Sân bay Bora Bora - Sân bay quốc tế Papeete Tahiti Faa'a | VT4105 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
07:20 GMT-10:00 | Sân bay Bora Bora - Sân bay quốc tế Papeete Tahiti Faa'a | VT4106 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
Hình ảnh của Sân bay Bora Bora
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Bora Bora Airport |
Mã IATA | BOB, NTTB |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | -16.4443, -151.751007, 10, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Pacific/Tahiti, -36000, -10, , |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Bora_Bora_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
VT452 | VT424 | VT496 | VT465 |
VT649 | VT603 | VT480 | VT256 |
VT428 | VT221 | VT272 | NM957 |
VT494 | VT406 | VT452 | VT424 |
VT496 | VT465 | VT699 | VT663 |
VT480 | VT256 | VT428 | VT221 |
VT272 | VT494 | NM957 | VT406 |