Bora Bora - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT-10) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
06:30 14/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT482 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
06:50 14/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | NM162 | Air Moana | Đã lên lịch |
07:05 14/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT405 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
07:50 14/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT438 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
08:25 14/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT449 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
09:20 14/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | NM963 | Air Moana | Đã lên lịch |
09:35 14/04/2025 | Moorea | VT249 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
09:55 14/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT421 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
11:10 14/04/2025 | Huahine Fare | VT276 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
12:00 14/04/2025 | Raiatea | VT211 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
12:55 14/04/2025 | Moorea | NM916 | Air Moana | Đã lên lịch |
14:10 14/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT490 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
15:00 14/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT417 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
18:10 14/04/2025 | Raiatea | NM957 | Air Moana | Đã lên lịch |
18:20 14/04/2025 | Raiatea | VT464 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
18:45 14/04/2025 | Huahine Fare | VT458 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
07:05 15/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT453 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
08:15 15/04/2025 | Raiatea | VT462 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
09:20 15/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | NM963 | Air Moana | Đã lên lịch |
09:40 15/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT481 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
10:45 15/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT612 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
11:50 15/04/2025 | Huahine Fare | VT266 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
13:35 15/04/2025 | Raiatea | VT248 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
13:35 15/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | NM176 | Air Moana | Đã lên lịch |
13:45 15/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT416 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
15:45 15/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT479 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
Bora Bora - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT-10) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
07:40 14/04/2025 | Raiatea | VT482 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
08:00 14/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | NM163 | Air Moana | Đã lên lịch |
08:15 14/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT405 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
09:05 14/04/2025 | Huahine Fare | VT438 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
09:35 14/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT449 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
10:30 14/04/2025 | Raiatea | NM963 | Air Moana | Đã lên lịch |
10:55 14/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT249 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
11:10 14/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT421 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
12:05 14/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT276 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
12:50 14/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT211 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
14:25 14/04/2025 | Raiatea | NM916 | Air Moana | Đã lên lịch |
15:20 14/04/2025 | Huahine Fare | VT490 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
16:10 14/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT417 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
18:50 14/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | NM957 | Air Moana | Đã lên lịch |
19:00 14/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT464 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
19:30 14/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT458 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
08:15 15/04/2025 | Huahine Fare | VT453 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
08:55 15/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT462 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
10:30 15/04/2025 | Raiatea | NM963 | Air Moana | Đã lên lịch |
10:50 15/04/2025 | Raiatea | VT481 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
12:05 15/04/2025 | Rangiroa | VT692 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
12:45 15/04/2025 | Huahine Fare | VT267 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
14:25 15/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT248 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
14:45 15/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | NM177 | Air Moana | Đã lên lịch |
15:00 15/04/2025 | Papeete Tahiti Faa'a | VT416 | Air Tahiti | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Bora Bora Airport |
Mã IATA | BOB, NTTB |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | -16.4443, -151.751007, 10, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Pacific/Tahiti, -36000, -10, , |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Bora_Bora_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
VT452 | VT424 | VT496 | VT465 |
VT649 | VT603 | VT480 | VT256 |
VT428 | VT221 | VT272 | NM957 |
VT494 | VT406 | VT452 | VT424 |
VT496 | VT465 | VT699 | VT663 |
VT480 | VT256 | VT428 | VT221 |
VT272 | VT494 | NM957 | VT406 |