Castres Mazamet - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+2) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
08:50 11/04/2025 | Paris Orly | CE8102 | Chalair Aviation | Đã lên lịch |
20:10 11/04/2025 | Paris Orly | CE8106 | Chalair Aviation | Đã lên lịch |
Castres Mazamet - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+2) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
06:40 11/04/2025 | Paris Orly | CE8101 | Chalair Aviation | Thời gian dự kiến 06:45 |
17:50 11/04/2025 | Paris Orly | CE8105 | Chalair Aviation | Thời gian dự kiến 17:55 |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Castres Mazamet Airport |
Mã IATA | DCM, LFCK |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 43.554958, 2.290592, 787, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Europe/Paris, 7200, CEST, Central European Summer Time, 1 |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Castres_Mazamet_Airport |