El Fasher - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+2) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu chuyến bay. |
El Fasher - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+2) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu chuyến bay. |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | El Fasher Airport |
Mã IATA | ELF, HSFS |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 13.61489, 25.32465, 2393, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Africa/Khartoum, 7200, CAT, Central Africa Time, |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/El_Fasher_Airport |