Lahad Datu - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+8) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
16:00 25/08/2025 | Kota Kinabalu | MH3018 | MASwings (Wings of Love Livery) | Dự Kiến 17:04 |
07:10 26/08/2025 | Kota Kinabalu | MH3012 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
08:20 26/08/2025 | Kota Kinabalu | MH3014 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
11:15 26/08/2025 | Sandakan | MH3155 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
13:25 26/08/2025 | Kota Kinabalu | MH3016 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
16:00 26/08/2025 | Kota Kinabalu | MH3018 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
Lahad Datu - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+8) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
17:20 25/08/2025 | Kota Kinabalu | MH3019 | Malaysia Airlines | Thời gian dự kiến 17:20 |
08:25 26/08/2025 | Sandakan | MH3154 | Malaysia Airlines | Thời gian dự kiến 08:25 |
09:35 26/08/2025 | Kota Kinabalu | MH3013 | Malaysia Airlines | Thời gian dự kiến 09:35 |
12:05 26/08/2025 | Kota Kinabalu | MH3015 | Malaysia Airlines | Thời gian dự kiến 12:05 |
14:40 26/08/2025 | Kota Kinabalu | MH3017 | Malaysia Airlines | Thời gian dự kiến 14:40 |
17:20 26/08/2025 | Kota Kinabalu | MH3019 | Malaysia Airlines | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Lahad Datu Airport |
Mã IATA | LDU, WBKD |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 5.032247, 118.323997, 45, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Asia/Kuching, 28800, +08, , |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Lahad_Datu_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
MH3012 | MH3014 | MH3155 | MH3016 |
MH3018 | MH3012 | MH3014 | MH3155 |
MH3016 | MH3018 | MH3154 | MH3013 |
MH3015 | MH3017 | MH3019 | MH3154 |
MH3013 | MH3015 | MH3017 | MH3019 |