Lịch bay tại Sân bay Malatya Erhaç (MLX)

Malatya Erhac - Chuyến bay đến

Khởi hành (GMT+3)TừChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
05:40
16/08/2025
Istanbul Sabiha GokcenPC2570Pegasus Đã lên lịch
06:15
16/08/2025
IstanbulTK2630Turkish Airlines Đã lên lịch
12:20
16/08/2025
IstanbulTK2632Turkish Airlines Đã lên lịch
16:10
16/08/2025
Ankara EsenbogaVF4226AJet Đã lên lịch
21:00
16/08/2025
IstanbulTK2636Turkish Airlines Đã lên lịch
22:40
16/08/2025
Istanbul Sabiha GokcenVF3260AJet Đã lên lịch
23:55
16/08/2025
Ankara EsenbogaVF4228AJet Đã lên lịch
05:45
17/08/2025
Istanbul Sabiha GokcenPC2570Pegasus Đã lên lịch
06:10
17/08/2025
Izmir Adnan MenderesXQ9330SunExpress Đã lên lịch
06:15
17/08/2025
IstanbulTK2630Turkish Airlines Đã lên lịch

Malatya Erhac - Chuyến bay đi

Khởi hành (GMT+3)ĐếnChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
06:30
16/08/2025
Ankara EsenbogaVF4229AJet Đã lên lịch
06:35
16/08/2025
Istanbul Sabiha GokcenVF3259AJet Đã lên lịch
08:45
16/08/2025
IstanbulTK2631Turkish Airlines Thời gian dự kiến 08:45
09:45
16/08/2025
Istanbul Sabiha GokcenPC2571Pegasus Thời gian dự kiến 09:45
14:50
16/08/2025
IstanbulTK2633Turkish Airlines Thời gian dự kiến 14:50
17:55
16/08/2025
Ankara EsenbogaVF4227AJet Đã lên lịch
23:30
16/08/2025
IstanbulTK2637Turkish Airlines Thời gian dự kiến 23:30
06:15
17/08/2025
Istanbul Sabiha GokcenVF3259AJet Đã lên lịch
06:30
17/08/2025
Ankara EsenbogaVF4229AJet Đã lên lịch
08:30
17/08/2025
Izmir Adnan MenderesXQ9331SunExpress Đã lên lịch
08:35
17/08/2025
Istanbul Sabiha GokcenPC2571Pegasus Đã lên lịch
08:45
17/08/2025
IstanbulTK2631Turkish Airlines Đã lên lịch

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Malatya Erhac Airport
Mã IATA MLX, LTAT
Chỉ số trễ chuyến ,
Vị trí toạ độ sân bay 38.435341, 38.091, 2828, Array, Array
Múi giờ sân bay Europe/Istanbul, 10800, +03, ,
Website: , , https://en.wikipedia.org/wiki/Malatya_Erhac_Airport

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
TK2630 VF4226 PC2574 TK2636
VF3258 VF4228 TK2630 PC2570
XQ9330 VF4229 VF3259 TK2631
VF4227 PC2575 TK2637 VF4229
VF3259 TK2631 XQ9331 PC2571

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang