Lịch bay tại Sân bay Marche (AOI)

Ancona - Chuyến bay đến

Khởi hành (GMT+2)TừChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
10:00
16/08/2025
Rome Leonardo da Vinci FiumicinoBQ1927SkyAlps Đã lên lịch
11:40
16/08/2025
MunichEN8300Air Dolomiti Đã lên lịch
12:25
16/08/2025
Paris OrlyV71683Volotea Đã lên lịch
12:35
16/08/2025
Brussels South CharleroiFR8042Ryanair Đã lên lịch
13:40
16/08/2025
Milan LinateBQ1929SkyAlps Đã lên lịch
14:45
16/08/2025
Catania FontanarossaFR300Ryanair Đã lên lịch
16:05
16/08/2025
TiranaW45079Wizz Air Malta Đã lên lịch
16:00
16/08/2025
Krakow John Paul IIFR4490Ryanair Đã lên lịch
18:25
16/08/2025
London StanstedFR124Ryanair Đã lên lịch
06:30
17/08/2025
WeezeFR6238Ryanair Đã lên lịch
07:10
17/08/2025
Brussels South CharleroiFR8042Ryanair Đã lên lịch

Ancona - Chuyến bay đi

Khởi hành (GMT+2)ĐếnChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
10:15
16/08/2025
Kos IslandVJT486VistaJet Thời gian dự kiến 10:20
11:50
16/08/2025
Milan LinateBQ1928SkyAlps Đã lên lịch
13:35
16/08/2025
MunichEN8301Air Dolomiti Đã lên lịch
14:50
16/08/2025
Brussels South CharleroiFR8043Ryanair Thời gian dự kiến 14:50
14:55
16/08/2025
Paris OrlyV71682Volotea Đã lên lịch
15:30
16/08/2025
Rome Leonardo da Vinci FiumicinoBQ1926SkyAlps Đã lên lịch
16:40
16/08/2025
Catania FontanarossaFR299Ryanair Thời gian dự kiến 16:40
18:05
16/08/2025
Krakow John Paul IIFR4491Ryanair Thời gian dự kiến 18:05
18:10
16/08/2025
TiranaW45080Wizz Air Malta Đã lên lịch
21:05
16/08/2025
London StanstedFR125Ryanair Đã lên lịch
08:50
17/08/2025
WeezeFR6239Ryanair Đã lên lịch

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Ancona Airport
Mã IATA AOI, LIPY
Chỉ số trễ chuyến ,
Vị trí toạ độ sân bay 43.616341, 13.36231, 49, Array, Array
Múi giờ sân bay Europe/Rome, 7200, CEST, Central European Summer Time, 1
Website: http://www.ancona-airport.com/, , https://en.wikipedia.org/wiki/Ancona_Airport

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
BQ1921 BQ1926 EN8300 W45079
FR8042 FR300 EN8304 V71510
W45079 V71683 EN8300 EN8305
BQ1920 BQ1927 EN8301 W45080
FR8043 FR299 EN8305 V71682
W45080 BQ1926 V71511

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang