Lịch bay tại sân bay Sân bay Mutiara SIS Al-Jufrie (PLW)

Không có thông tin thời tiết khả dụng.

Sân bay Palu Mutiara - Trạng thái chuyến bay: Đến vào 31-10-2024

THỜI GIAN (GMT+08:00)HÀNH TRÌNHCHUYẾN BAYHÃNG HÀNG KHÔNGTRẠNG THÁI
05:55 GMT+08:00 Sân bay Balikpapan Sepinggan - Sân bay Palu MutiaraIW1322Wings AirĐã lên lịch
09:05 GMT+08:00 Sân bay quốc tế Makassar Sultan Hasanuddin - Sân bay Palu MutiaraJT780Lion AirĐã lên lịch
09:05 GMT+08:00 Sân bay quốc tế Makassar Sultan Hasanuddin - Sân bay Palu MutiaraJT1774Lion AirĐã lên lịch

Sân bay Palu Mutiara - Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 31-10-2024

THỜI GIAN (GMT+08:00)HÀNH TRÌNHCHUYẾN BAYHÃNG HÀNG KHÔNGTRẠNG THÁI
22:00 GMT+08:00Sân bay Palu Mutiara - Sân bay quốc tế Makassar Sultan HasanuddinJT781Lion AirĐã lên lịch
22:00 GMT+08:00Sân bay Palu Mutiara - Sân bay quốc tế Makassar Sultan HasanuddinJT641Lion AirĐã lên lịch
22:00 GMT+08:00Sân bay Palu Mutiara - Sân bay quốc tế Makassar Sultan HasanuddinJT3871Lion AirĐã lên lịch
05:50 GMT+08:00Sân bay Palu Mutiara - Sân bay quốc tế Makassar Sultan HasanuddinID6555Batik AirĐã lên lịch
05:50 GMT+08:00Sân bay Palu Mutiara - Sân bay quốc tế Makassar Sultan HasanuddinID8555Batik AirĐã lên lịch
06:15 GMT+08:00Sân bay Palu Mutiara - Sân bay Balikpapan SepingganIW1323Wings AirĐã lên lịch
08:40 GMT+08:00Sân bay Palu Mutiara - Sân bay quốc tế Makassar Sultan HasanuddinJT853Lion AirĐã lên lịch
08:40 GMT+08:00Sân bay Palu Mutiara - Sân bay quốc tế Makassar Sultan HasanuddinJT1853Lion AirĐã lên lịch
22:50 GMT+08:00Sân bay Palu Mutiara - Sân bay quốc tế Jakarta Soekarno HattaQG325CitilinkDự kiến khởi hành 06:50
23:00 GMT+08:00Sân bay Palu Mutiara - Sân bay quốc tế Jakarta Soekarno HattaID6561Batik AirĐã lên lịch

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Palu Mutiara Airport
Mã IATA PLW, WAML
Chỉ số trễ chuyến ,
Vị trí toạ độ sân bay -0.91854, 119.909599, 284, Array, Array
Múi giờ sân bay Asia/Makassar, 28800, WITA, Central Indonesian Time,
Website: , ,

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
IW1334 JT852 JT1852 ID6554
IW1336 JT780 JT1774 JT1854
GA6224 QG324 ID6560 IW1334
IU566 JT852 JT1852 ID6554
IW1322 GA608 JT854 JT1854
JT2882 JT780 JT1774 QG325
ID6561 GA623 IW1335 IW1337
JT855 JT1787 JT1855 JT3797
ID6555 ID8555 JT641 JT781
JT3871 QG325 ID6561 GA6234
IW1337 IU567 JT855 JT1787
JT1855 JT3797 ID6555 ID8555
IW1323 GA609 JT853 JT1853

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang