Sân bay Phú Bài Huế (HUI) là sân bay chính phục vụ thành phố Huế và tỉnh Thừa Thiên Huế, miền Trung Việt Nam. Nằm cách trung tâm thành phố Huế khoảng 15 km, sân bay này là cửa ngõ thuận tiện cho du khách muốn khám phá Cố đô Huế – di sản văn hóa thế giới với các cung điện, đền đài và lăng tẩm hoàng gia nổi tiếng. Huế còn được biết đến với vẻ đẹp sông Hương thơ mộng và nền ẩm thực phong phú đặc trưng.
Lịch bay tại Sân bay Phú Bài Huế (HUI) cung cấp thông tin chi tiết về giờ khởi hành, giờ đến và các hãng hàng không hoạt động tại sân bay, giúp hành khách dễ dàng theo dõi lịch trình và chuẩn bị cho chuyến đi khám phá vùng đất giàu lịch sử và văn hóa này.
Huế - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+7) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
16:30 21/12/2024 | Nội Bài | VN1545 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:00 21/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1308 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:25 21/12/2024 | Nội Bài | VN1549 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:50 21/12/2024 | Nội Bài | VJ569 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:45 21/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN6160 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:05 21/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1378 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:15 21/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ318 | VietJet Air | Đã lên lịch |
22:05 21/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ316 | VietJet Air | Đã lên lịch |
01:05 22/12/2024 | Nội Bài | BL6317 | N/A | Đã lên lịch |
05:55 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1366 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:10 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ300 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:05 22/12/2024 | Nội Bài | VN6317 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
08:35 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ302 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:20 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ304 | VietJet Air | Đã lên lịch |
11:30 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1370 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:55 22/12/2024 | Nội Bài | VJ565 | VietJet Air | Đã lên lịch |
12:45 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | BL6160 | N/A | Đã lên lịch |
14:20 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ312 | VietJet Air | Đã lên lịch |
15:40 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1374 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:30 22/12/2024 | Nội Bài | VN1545 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:00 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1308 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:25 22/12/2024 | Nội Bài | VN1549 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
19:50 22/12/2024 | Nội Bài | VJ569 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:45 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN6160 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:05 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1378 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
22:50 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1302 | VietJet Air | Đã lên lịch |
01:05 23/12/2024 | Nội Bài | BL6317 | N/A | Đã lên lịch |
Huế - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+7) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
17:45 21/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1375 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
18:30 21/12/2024 | Nội Bài | VN1544 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
20:50 21/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1311 | VietJet Air | Đã lên lịch |
21:20 21/12/2024 | Nội Bài | VN1548 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:35 21/12/2024 | Nội Bài | VJ568 | VietJet Air | Đã lên lịch |
21:50 21/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN6161 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
23:05 21/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ319 | VietJet Air | Đã lên lịch |
23:05 21/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1379 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
23:50 21/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ301 | VietJet Air | Đã lên lịch |
02:55 22/12/2024 | Nội Bài | BL6316 | N/A | Đã lên lịch |
08:00 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ303 | VietJet Air | Đã lên lịch |
08:00 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1367 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
09:55 22/12/2024 | Nội Bài | VN6316 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:30 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ305 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:10 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ307 | VietJet Air | Đã lên lịch |
13:35 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1371 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:40 22/12/2024 | Nội Bài | VJ564 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:50 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | BL6161 | N/A | Đã lên lịch |
16:10 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ313 | VietJet Air | Đã lên lịch |
17:45 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1375 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
18:30 22/12/2024 | Nội Bài | VN1544 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
20:50 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1311 | VietJet Air | Đã lên lịch |
21:20 22/12/2024 | Nội Bài | VN1548 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
21:35 22/12/2024 | Nội Bài | VJ568 | VietJet Air | Đã lên lịch |
21:50 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN6161 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
23:05 22/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VN1379 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
00:45 23/12/2024 | Tân Sơn Nhất | VJ1303 | VietJet Air | Đã lên lịch |
02:55 23/12/2024 | Nội Bài | BL6316 | N/A | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Hue Phu Bai International Airport |
Mã IATA | HUI, VVPB |
Địa chỉ | Khu 8, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Vị trí toạ độ sân bay | 16.401489, 107.702599 |
Múi giờ sân bay | Asia/Ho_Chi_Minh, 25200, GMT+07 |
Website: |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
VN1368 | VJ302 | VN1541 | VJ567 |
VJ304 | VN1372 | VJ306 | VN1374 |
VN1545 | VJ561 | VJ308 | VN6160 |
VJ310 | VN1368 | VJ302 | VN1541 |
VJ567 | VJ304 | VN1372 | VN1369 |
VJ303 | VN1540 | VJ566 | VJ305 |
VN1373 | VJ307 | VN1375 | VN1544 |
VJ562 | VJ309 | VN6161 | VJ311 |
VN1369 | VJ303 | VN1540 | VJ566 |
VJ305 | VN1373 |
Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Trạng thái chuyến bay: Đến vào 14-11-2024
THỜI GIAN (GMT+07:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
10:50 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Hue Phu Bai | VN1545 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:25 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hue Phu Bai | VJ1308 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:15 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Hue Phu Bai | BL6317 | Đã lên lịch | |
00:20 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hue Phu Bai | VN1366 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
00:35 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hue Phu Bai | VJ300 | VietJet Air | Đã lên lịch |
02:15 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Hue Phu Bai | VN6317 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
03:00 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hue Phu Bai | VJ302 | VietJet Air | Đã lên lịch |
04:20 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hue Phu Bai | VN7370 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
05:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hue Phu Bai | VJ304 | VietJet Air | Đã lên lịch |
05:55 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hue Phu Bai | VN1370 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:10 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Hue Phu Bai | VJ565 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:10 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hue Phu Bai | BL6160 | Đã lên lịch | |
08:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hue Phu Bai | VJ312 | VietJet Air | Đã lên lịch |
09:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hue Phu Bai | VJ306 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:05 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hue Phu Bai | VN1374 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
10:50 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Hue Phu Bai | VN1545 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:20 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Hue Phu Bai | VN7541 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:25 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hue Phu Bai | VJ1308 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:00 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai – Sân bay quốc tế Hue Phu Bai | VJ569 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:10 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hue Phu Bai | VN6160 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
14:30 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City – Sân bay quốc tế Hue Phu Bai | VJ1310 | VietJet Air | Đã lên lịch |
Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 14-11-2024
THỜI GIAN (GMT+07:00) | HÀNH TRÌNH | CHUYẾN BAY | HÃNG HÀNG KHÔNG | TRẠNG THÁI |
---|---|---|---|---|
07:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VJ307 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:50 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | BL6161 | Đã lên lịch | |
10:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VN1375 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
16:25 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VJ1315 | VietJet Air | Đã lên lịch |
19:55 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | BL6316 | Đã lên lịch | |
01:00 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VJ303 | VietJet Air | Đã lên lịch |
01:00 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VN1367 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
02:55 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN6316 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
03:30 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VJ305 | VietJet Air | Đã lên lịch |
05:00 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VN7371 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:10 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VJ307 | VietJet Air | Đã lên lịch |
06:35 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VN1371 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
06:40 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VJ564 | VietJet Air | Đã lên lịch |
07:50 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | BL6161 | Đã lên lịch | |
09:10 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VJ313 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:05 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VJ309 | VietJet Air | Đã lên lịch |
10:45 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VN1375 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
11:30 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN1544 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
12:00 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VN7540 | Vietnam Airlines | Đã lên lịch |
13:50 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Sân bay quốc tế Ho Chi Minh City | VJ1311 | VietJet Air | Đã lên lịch |
14:35 GMT+07:00 | Sân bay quốc tế Hue Phu Bai – Sân bay quốc tế Hanoi Noi Bai | VJ568 | VietJet Air | Đã lên lịch |