Lịch bay tại Sân bay quốc tế Đài Trung (RMQ)

Taichung - Chuyến bay đến

Khởi hành (GMT+8)TừChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
12:30
15/04/2025
KinmenB78958UNI Air Dự Kiến 13:32
13:20
15/04/2025
Matsu NanganB78732UNI Air Đã lên lịch
12:00
15/04/2025
Đà NẵngJX328Starlux Dự Kiến 14:09
11:25
15/04/2025
Tân Sơn NhấtVJ852VietJet Air (Vikki Bank Livery) Dự Kiến 14:51
14:50
15/04/2025
PenghuAE788Mandarin Airlines Đã lên lịch
15:05
15/04/2025
PenghuB79152UNI Air Đã lên lịch
12:20
15/04/2025
Tân Sơn NhấtAE1858China Airlines Dự Kiến 15:57
12:55
15/04/2025
Seoul IncheonTW669T'way Air Đã lên lịch
13:45
15/04/2025
Nội BàiVJ948VietJet Air Đã lên lịch
15:20
15/04/2025
KinmenAE768Mandarin Airlines Đã lên lịch
16:00
15/04/2025
KinmenB78962UNI Air Đã lên lịch
14:15
15/04/2025
Seoul IncheonKE189Korean Air Đã lên lịch
15:45
15/04/2025
Okinawa NahaJX303Starlux Đã lên lịch
15:45
15/04/2025
Hong KongHX290Hong Kong Airlines Đã lên lịch
16:40
15/04/2025
Matsu NanganB78736UNI Air Đã lên lịch
17:35
15/04/2025
PenghuAE792Mandarin Airlines Đã lên lịch
18:35
15/04/2025
PenghuB78640UNI Air Đã lên lịch
17:15
15/04/2025
Hong KongHX290Hong Kong Airlines Đã lên lịch
18:45
15/04/2025
KinmenAE770China Airlines Đã lên lịch
18:15
15/04/2025
Hong KongUO182HK express Đã lên lịch
19:30
15/04/2025
KinmenB78966UNI Air Đã lên lịch
20:00
15/04/2025
PenghuB78652UNI Air Đã lên lịch
20:25
15/04/2025
PenghuAE794Mandarin Airlines Đã lên lịch
17:30
15/04/2025
Phú QuốcJX334Starlux Đã lên lịch
08:50
16/04/2025
PenghuAE782Mandarin Airlines Đã lên lịch
08:40
16/04/2025
KinmenB78952UNI Air Đã lên lịch
08:00
16/04/2025
Hong KongUO192HK express Đã lên lịch
09:15
16/04/2025
PenghuB78636UNI Air Đã lên lịch
09:05
16/04/2025
KinmenAE762Mandarin Airlines Đã lên lịch
10:00
16/04/2025
KinmenB78956UNI Air Đã lên lịch
11:05
16/04/2025
Hong KongUO172HK express Đã lên lịch
12:15
16/04/2025
PenghuAE786Mandarin Airlines Đã lên lịch
12:00
16/04/2025
KinmenAE764Mandarin Airlines Đã lên lịch
12:25
16/04/2025
PenghuB78638UNI Air Đã lên lịch
12:30
16/04/2025
KinmenB78958UNI Air Đã lên lịch
13:20
16/04/2025
Matsu NanganB78732UNI Air Đã lên lịch
11:25
16/04/2025
Tân Sơn NhấtVJ852VietJet Air Đã lên lịch
12:20
16/04/2025
TakamatsuJX301Starlux Đã lên lịch
14:50
16/04/2025
PenghuAE788Mandarin Airlines Đã lên lịch
15:05
16/04/2025
PenghuB79152UNI Air Đã lên lịch
12:20
16/04/2025
Tân Sơn NhấtAE1858China Airlines Đã lên lịch
12:55
16/04/2025
Seoul IncheonTW669T'way Air Đã lên lịch
13:45
16/04/2025
Nội BàiVJ948VietJet Air Đã lên lịch
15:20
16/04/2025
KinmenAE768Mandarin Airlines Đã lên lịch
16:00
16/04/2025
KinmenB78962UNI Air Đã lên lịch
14:15
16/04/2025
Seoul IncheonKE189Korean Air Đã lên lịch
15:45
16/04/2025
Okinawa NahaJX303Starlux Đã lên lịch
16:40
16/04/2025
Matsu NanganB78736UNI Air Đã lên lịch
17:35
16/04/2025
PenghuAE792Mandarin Airlines Đã lên lịch
17:20
16/04/2025
MacauNX684Air Macau Đã lên lịch
17:15
16/04/2025
Hong KongHX290Hong Kong Airlines Đã lên lịch
18:35
16/04/2025
PenghuB78640UNI Air Đã lên lịch
18:45
16/04/2025
KinmenAE770China Airlines Đã lên lịch
18:15
16/04/2025
Hong KongUO182HK express Đã lên lịch
19:30
16/04/2025
KinmenB78966UNI Air Đã lên lịch
19:40
16/04/2025
HualienAE732Mandarin Airlines Đã lên lịch
20:00
16/04/2025
PenghuB78652UNI Air Đã lên lịch
19:05
16/04/2025
MacauJX332Starlux Đã lên lịch
20:25
16/04/2025
PenghuAE794Mandarin Airlines Đã lên lịch
17:30
16/04/2025
Phú QuốcJX334Starlux Đã lên lịch

Taichung - Chuyến bay đi

Khởi hành (GMT+8)ĐếnChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
13:30
15/04/2025
PenghuAE787Mandarin Airlines Đã lên lịch
13:35
15/04/2025
KinmenAE767Mandarin Airlines Đã lên lịch
13:35
15/04/2025
Hong KongUO173HK express Thời gian dự kiến 13:36
13:45
15/04/2025
PenghuB78639UNI Air Đã lên lịch
14:20
15/04/2025
KinmenB78961UNI Air Đã lên lịch
15:00
15/04/2025
Matsu NanganB78735UNI Air Đã lên lịch
15:45
15/04/2025
Tân Sơn NhấtVJ853VietJet Air Đã lên lịch
16:05
15/04/2025
PenghuAE791Mandarin Airlines Đã lên lịch
16:35
15/04/2025
PenghuB79151UNI Air Đã lên lịch
16:50
15/04/2025
KinmenAE769China Airlines Thời gian dự kiến 16:50
17:10
15/04/2025
Seoul IncheonTW670T'way Air Đã lên lịch
17:15
15/04/2025
Nội BàiVJ949VietJet Air Đã lên lịch
17:40
15/04/2025
KinmenB78965UNI Air Đã lên lịch
18:25
15/04/2025
Seoul IncheonKE190Korean Air Đã lên lịch
18:30
15/04/2025
PenghuB78651UNI Air Đã lên lịch
19:00
15/04/2025
PenghuAE793Mandarin Airlines Đã lên lịch
20:15
15/04/2025
Hong KongHX293Hong Kong Airlines Thời gian dự kiến 20:15
20:40
15/04/2025
Hong KongUO183HK express Đã lên lịch
07:00
16/04/2025
KinmenB78951UNI Air Đã lên lịch
07:20
16/04/2025
KinmenAE761Mandarin Airlines Đã lên lịch
07:30
16/04/2025
PenghuAE781Mandarin Airlines Đã lên lịch
07:50
16/04/2025
PenghuB78635UNI Air Đã lên lịch
08:00
16/04/2025
Tân Sơn NhấtAE1857China Airlines Thời gian dự kiến 08:00
08:20
16/04/2025
KinmenB78955UNI Air Đã lên lịch
08:40
16/04/2025
TakamatsuJX300Starlux Đã lên lịch
10:05
16/04/2025
KinmenAE763Mandarin Airlines Đã lên lịch
10:20
16/04/2025
PenghuB78637UNI Air Đã lên lịch
10:20
16/04/2025
Hong KongUO193HK express Đã lên lịch
10:45
16/04/2025
PenghuAE785Mandarin Airlines Đã lên lịch
10:45
16/04/2025
KinmenB78957UNI Air Đã lên lịch
11:40
16/04/2025
Matsu NanganB78731UNI Air Đã lên lịch
12:50
16/04/2025
Phú QuốcJX333Starlux Đã lên lịch
13:10
16/04/2025
Okinawa NahaJX302Starlux Đã lên lịch
13:30
16/04/2025
PenghuAE787Mandarin Airlines Đã lên lịch
13:35
16/04/2025
KinmenAE767Mandarin Airlines Đã lên lịch
13:35
16/04/2025
Hong KongUO173HK express Đã lên lịch
13:45
16/04/2025
PenghuB78639UNI Air Đã lên lịch
14:20
16/04/2025
KinmenB78961UNI Air Đã lên lịch
15:00
16/04/2025
Matsu NanganB78735UNI Air Đã lên lịch
15:45
16/04/2025
Tân Sơn NhấtVJ853VietJet Air Đã lên lịch
16:05
16/04/2025
PenghuAE791Mandarin Airlines Đã lên lịch
16:20
16/04/2025
MacauJX331Starlux Đã lên lịch
16:35
16/04/2025
PenghuB79151UNI Air Đã lên lịch
16:50
16/04/2025
KinmenAE769China Airlines Thời gian dự kiến 16:50
17:10
16/04/2025
Seoul IncheonTW670T'way Air Đã lên lịch
17:15
16/04/2025
Nội BàiVJ949VietJet Air Đã lên lịch
17:40
16/04/2025
KinmenB78965UNI Air Đã lên lịch
18:00
16/04/2025
HualienAE731Mandarin Airlines Đã lên lịch
18:25
16/04/2025
Seoul IncheonKE190Korean Air Đã lên lịch
18:30
16/04/2025
PenghuB78651UNI Air Đã lên lịch
18:30
16/04/2025
Hong KongHX293Hong Kong Airlines Đã lên lịch
19:00
16/04/2025
PenghuAE793Mandarin Airlines Đã lên lịch
19:40
16/04/2025
MacauNX683Air Macau Đã lên lịch
20:15
16/04/2025
Hong KongHX293Hong Kong Airlines Đã lên lịch
20:40
16/04/2025
Hong KongUO183HK express Đã lên lịch

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Taichung Airport
Mã IATA RMQ, RCMQ
Chỉ số trễ chuyến ,
Vị trí toạ độ sân bay 24.26466, 120.620499, 663, Array, Array
Múi giờ sân bay Asia/Taipei, 28800, CST, China Standard Time,
Website: http://www.tca.gov.tw/English/Introduction.htm, , https://en.wikipedia.org/wiki/Taichung_Airport

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
B78632 UO192 AE782 B78636
AE762 MU2941 B78956 HX290
UO172 AE786 AE764 B78958
B78638 B78732 VJ994 JX328
AE788 AE1858 AE768 B78960
B78962 KE189 B78736 VJ948
AE792 B78640 B78966 AE770
B78652 UO182 AE794 JX332
AE798 B78632 UO192 AE782
B78636 AE762 B78956 IT372
HX290 UO172 AE786 AE764
B78958 B78638 B78732 B78631
AE761 AE781 AE1857 B78955
JX327 B78957 AE763 UO193
B78635 AE785 B78731 MU2942
B78637 HX291 B78959 UO173
AE787 AE767 B78639 B78961
B78735 VJ995 AE791 JX331
AE769 AE797 B78965 B78651
KE190 AE793 VJ949 UO183
B78631 AE761 AE781 AE1857
B78955 B78957 AE763 B78635
UO193 AE785 B78731 B78637
HX291 B78959 IT371 UO173
AE787 AE767 B78639 B78961
B78735

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang