Lịch bay tại Sân bay quốc tế Golosón (LCE)

La Ceiba Goloson - Chuyến bay đến

Khởi hành (GMT-6)TừChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
12:20
15/01/2025
Puerto LempiraLNH41N/A Đã lên lịch
13:15
15/01/2025
RoatanS053N/A Đã lên lịch
14:20
15/01/2025
RoatanLNH23N/A Đã lên lịch
15:00
15/01/2025
Tegucigalpa ToncontinS075N/A Đã lên lịch
15:00
15/01/2025
Tegucigalpa ToncontinW1575N/A Đã lên lịch
16:00
15/01/2025
Tegucigalpa ToncontinLNH13N/A Đã lên lịch
16:00
15/01/2025
San Pedro Sula La MesaS065N/A Đã lên lịch
16:15
15/01/2025
GuanajaH53427CM Airlines Đã lên lịch
17:00
15/01/2025
RoatanS055N/A Đã lên lịch
17:40
15/01/2025
RoatanLNH34N/A Đã lên lịch
06:50
16/01/2025
RoatanLNH33N/A Đã lên lịch
06:50
16/01/2025
RoatanLNH2N/A Đã lên lịch
07:10
16/01/2025
RoatanS047N/A Đã lên lịch
08:30
16/01/2025
Tegucigalpa ToncontinLNH12N/A Đã lên lịch
08:30
16/01/2025
Tegucigalpa ToncontinLNH4N/A Đã lên lịch
08:55
16/01/2025
Tegucigalpa ToncontinS073N/A Đã lên lịch
08:55
16/01/2025
Tegucigalpa ToncontinW1573N/A Đã lên lịch
10:15
16/01/2025
GuanajaLNH3N/A Đã lên lịch
10:15
16/01/2025
GuanajaLNH8N/A Đã lên lịch
11:40
16/01/2025
RoatanS051N/A Đã lên lịch
12:20
16/01/2025
Puerto LempiraLNH41N/A Đã lên lịch
12:20
16/01/2025
Puerto LempiraLNH10N/A Đã lên lịch
13:15
16/01/2025
RoatanS053N/A Đã lên lịch
14:20
16/01/2025
RoatanLNH23N/A Đã lên lịch
14:20
16/01/2025
RoatanLNH12N/A Đã lên lịch
15:00
16/01/2025
Tegucigalpa ToncontinS075N/A Đã lên lịch
15:00
16/01/2025
Tegucigalpa ToncontinW1575N/A Đã lên lịch
16:00
16/01/2025
San Pedro Sula La MesaS065N/A Đã lên lịch
16:00
16/01/2025
Tegucigalpa ToncontinLNH13N/A Đã lên lịch
16:00
16/01/2025
Tegucigalpa ToncontinLNH14N/A Đã lên lịch
16:15
16/01/2025
GuanajaH53427CM Airlines Đã lên lịch
17:00
16/01/2025
RoatanS055N/A Đã lên lịch
17:40
16/01/2025
RoatanLNH34N/A Đã lên lịch
17:40
16/01/2025
RoatanLNH18N/A Đã lên lịch

La Ceiba Goloson - Chuyến bay đi

Khởi hành (GMT-6)ĐếnChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
13:35
15/01/2025
George Town Owen RobertsKX883Cayman Airways Thời gian dự kiến 13:35
13:40
15/01/2025
RoatanLNH20N/A Đã lên lịch
14:00
15/01/2025
Tegucigalpa ToncontinS074N/A Đã lên lịch
14:00
15/01/2025
Tegucigalpa ToncontinW1574N/A Đã lên lịch
15:00
15/01/2025
Tegucigalpa ToncontinLNH11N/A Đã lên lịch
15:30
15/01/2025
GuanajaH53405CM Airlines Đã lên lịch
16:00
15/01/2025
RoatanS054N/A Đã lên lịch
17:00
15/01/2025
RoatanLNH31N/A Đã lên lịch
06:10
16/01/2025
RoatanLNH1N/A Đã lên lịch
06:10
16/01/2025
RoatanLNH30N/A Đã lên lịch
06:30
16/01/2025
RoatanS046N/A Đã lên lịch
07:30
16/01/2025
Tegucigalpa ToncontinLNH10N/A Đã lên lịch
07:30
16/01/2025
Tegucigalpa ToncontinS072N/A Đã lên lịch
07:30
16/01/2025
San Pedro Sula La MesaS060N/A Đã lên lịch
07:30
16/01/2025
Tegucigalpa ToncontinW1572N/A Đã lên lịch
07:30
16/01/2025
Tegucigalpa ToncontinLNH3N/A Đã lên lịch
09:30
16/01/2025
GuanajaLNH7N/A Đã lên lịch
09:50
16/01/2025
RoatanS050N/A Đã lên lịch
11:00
16/01/2025
Puerto LempiraLNH40N/A Đã lên lịch
11:00
16/01/2025
Puerto LempiraLNH9N/A Đã lên lịch
11:40
16/01/2025
RoatanS052N/A Đã lên lịch
13:40
16/01/2025
RoatanLNH11N/A Đã lên lịch
13:40
16/01/2025
RoatanLNH20N/A Đã lên lịch
14:00
16/01/2025
Tegucigalpa ToncontinS074N/A Đã lên lịch
14:00
16/01/2025
Tegucigalpa ToncontinW1574N/A Đã lên lịch
15:00
16/01/2025
Tegucigalpa ToncontinLNH13N/A Đã lên lịch
15:30
16/01/2025
GuanajaH53405CM Airlines Đã lên lịch
16:00
16/01/2025
RoatanS054N/A Đã lên lịch
17:00
16/01/2025
RoatanLNH31N/A Đã lên lịch
17:00
16/01/2025
RoatanLNH17N/A Đã lên lịch

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay La Ceiba Goloson International Airport
Mã IATA LCE, MHLC
Chỉ số trễ chuyến ,
Vị trí toạ độ sân bay 15.74248, -86.852997, 49, Array, Array
Múi giờ sân bay America/Tegucigalpa, -21600, CST, Central Standard Time,
Website: , , https://en.wikipedia.org/wiki/Golos%C3%B3n_International_Airport

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
LNH41 KX882 S053 W1553
LNH23 S075 W1575 W1565
LNH13 S065 H53427 S055
W1555 LNH34 LNH33 W1557
S047 LNH12 S073 W1573
LNH3 S051 W1551 LNH41
S053 W1553 LNH23 S075
W1575 W1565 LNH13 S065
S055 W1555 LNH34 LNH20
S074 W1574 KX883 LNH11
H53405 S054 W1554 LNH31
H53430 LNH30 S046 W1556
LNH10 S060 S072 W1560
W1572 LNH1 S050 W1550
LNH40 S052 W1552 LNH20
S074 W1574 LNH11 S054
W1554 LNH31

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang