Constanta - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+2) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
19:50 01/01/2025 | Istanbul | TK1067 | Turkish Airlines | Đã lên lịch |
Constanta - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+2) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
21:50 01/01/2025 | Istanbul | TK1068 | Turkish Airlines | Thời gian dự kiến 21:50 |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Constanta International Airport |
Mã IATA | CND, LRCK |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | 44.362221, 28.488331, 353, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Europe/Bucharest, 10800, EEST, Eastern European Summer Time, 1 |
Website: | http://www.mk-airport.ro/indexen.php, , https://en.wikipedia.org/wiki/Constanta_International_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
W95401 | W95402 |