Lịch bay tại Sân bay quốc tế Mohammed V (CMN)

Casablanca Mohammed V - Chuyến bay đến

Khởi hành (GMT+1)TừChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
10:35
01/01/2025
Marrakesh MenaraAT402Royal Air Maroc Dự Kiến 11:17
06:55
01/01/2025
Lagos Murtala MohammedAT554Royal Air Maroc Đã hạ cánh 11:09
08:20
01/01/2025
Paris OrlyAT777Royal Air Maroc Đã hạ cánh 11:06
09:55
01/01/2025
Lisbon Humberto DelgadoTP1436TAP Express Đã hạ cánh 11:14
08:50
01/01/2025
ZurichSAZ51Swiss Air-Ambulance Trễ 12:03
05:35
01/01/2025
Moscow DomodedovoAT221Royal Air Maroc Dự Kiến 11:44
06:10
01/01/2025
LibrevilleAT266Royal Air Maroc Dự Kiến 11:42
11:05
01/01/2025
El Aaiun HassanAT1411Royal Air Maroc Dự Kiến 12:07
07:10
01/01/2025
CairoMS847Egyptair Dự Kiến 12:37
11:10
01/01/2025
Madrid BarajasIB1355Iberia Regional Đã lên lịch
06:00
01/01/2025
Jeddah King AbdulazizSV373Saudia Dự Kiến 12:48
04:25
01/01/2025
DubaiEK751Emirates Dự Kiến 13:13
06:50
01/01/2025
BanguiAT285Royal Air Maroc (60 Years Livery) Trễ 13:41
12:15
01/01/2025
Malaga Costa Del SolAT989Royal Air Maroc Đã lên lịch
07:40
01/01/2025
CairoAT273Royal Air Maroc Dự Kiến 13:18
12:05
01/01/2025
NadorAT1453Royal Air Maroc Đã lên lịch
11:45
01/01/2025
DakhlaAT1423Royal Air Maroc Đã lên lịch
12:50
01/01/2025
Agadir Al MassiraAT422Royal Air Maroc Đã lên lịch
11:00
01/01/2025
Milan Bergamo Orio al Serio3O458Air Arabia Đã lên lịch
11:00
01/01/2025
Bologna Guglielmo Marconi3O468Electra Airways Đã lên lịch
12:20
01/01/2025
Lisbon Humberto DelgadoAT981Royal Air Maroc Express Đã lên lịch
11:05
01/01/2025
Basel Mulhouse-Freiburg Euro3O266Electra Airways Đã lên lịch
13:35
01/01/2025
Marrakesh MenaraAT410Royal Air Maroc Đã lên lịch
06:15
01/01/2025
Doha HamadQR1397Qatar Airways Dự Kiến 14:45
13:00
01/01/2025
Seville San PabloAT925Royal Air Maroc Express Đã lên lịch
13:00
01/01/2025
Madrid BarajasAT973Royal Air Maroc Đã lên lịch
09:50
01/01/2025
IstanbulTK617Turkish Airlines Dự Kiến 14:58
12:45
01/01/2025
Barcelona El PratAT965Royal Air Maroc Đã lên lịch
11:50
01/01/2025
Tunis CarthageAT571Royal Air Maroc Đã lên lịch
13:10
01/01/2025
Tan TanAT1435Royal Air Maroc Đã lên lịch
11:50
01/01/2025
BrusselsAT353Royal Air Maroc Đã lên lịch
12:05
01/01/2025
Milan MalpensaAT955Royal Air Maroc Đã lên lịch
12:00
01/01/2025
Bologna Guglielmo MarconiAT947Royal Air Maroc Đã lên lịch
12:10
01/01/2025
Paris OrlyAT761Royal Air Maroc Đã lên lịch
12:25
01/01/2025
Paris Charles de GaulleAF1596Air France Đã lên lịch
12:15
01/01/2025
BrusselsAT839Royal Air Maroc Đã lên lịch
11:35
01/01/2025
Alexandria Borg El ArabSM261Air Cairo Đã lên lịch
13:55
01/01/2025
BrusselsAT353Royal Air Maroc Cargo Đã lên lịch
14:15
01/01/2025
Paris OrlyAT775Royal Air Maroc Đã lên lịch
15:10
01/01/2025
Paris Charles de GaulleAF1196Air France Đã lên lịch
16:25
01/01/2025
Madrid BarajasIB1357Iberia Regional Đã lên lịch
15:15
01/01/2025
Paris OrlyTO3068Transavia Đã lên lịch
16:15
01/01/2025
Paris Charles de GaulleAF1496Air France Đã lên lịch
16:30
01/01/2025
Paris OrlyAT765Royal Air Maroc Đã lên lịch
18:50
01/01/2025
Marrakesh MenaraAT412Royal Air Maroc Đã lên lịch
16:55
01/01/2025
GenevaAT931Royal Air Maroc Đã lên lịch
16:45
01/01/2025
London GatwickAT803Royal Air Maroc Đã lên lịch
16:55
01/01/2025
Bologna Guglielmo MarconiAT953Royal Air Maroc Đã lên lịch
13:00
01/01/2025
Jeddah King AbdulazizAT249Royal Air Maroc Đã lên lịch
17:05
01/01/2025
Milan MalpensaAT951Royal Air Maroc Đã lên lịch
18:55
01/01/2025
Lisbon Humberto DelgadoAT983Royal Air Maroc Đã lên lịch
17:10
01/01/2025
Rome Leonardo da Vinci FiumicinoAT941Royal Air Maroc Đã lên lịch
16:45
01/01/2025
BrusselsTB2533TUI Đã lên lịch
17:15
01/01/2025
Amsterdam SchipholAT851Royal Air Maroc Đã lên lịch
17:35
01/01/2025
Paris Charles de GaulleAT789Royal Air Maroc (Oneworld Livery) Đã lên lịch
19:05
01/01/2025
Madrid BarajasAT971Royal Air Maroc Đã lên lịch
18:15
01/01/2025
ValenciaAT969Royal Air Maroc Express Đã lên lịch
17:35
01/01/2025
BrusselsAT833Royal Air Maroc Đã lên lịch
19:15
01/01/2025
Oujda AngadsAT1403Royal Air Maroc Đã lên lịch
16:20
01/01/2025
IstanbulAT911Royal Air Maroc Đã lên lịch
18:35
01/01/2025
Nantes AtlantiqueAT717Royal Air Maroc Đã lên lịch
17:35
01/01/2025
FrankfurtAT811Royal Air Maroc Đã lên lịch
18:10
01/01/2025
London HeathrowN/ARoyal Air Maroc Đã lên lịch
18:45
01/01/2025
Marseille ProvenceAT733Royal Air Maroc Đã lên lịch
19:00
01/01/2025
Toulouse BlagnacAT797Royal Air Maroc Đã lên lịch
19:10
01/01/2025
Barcelona El PratAT961Royal Air Maroc Đã lên lịch
18:35
01/01/2025
Lyon Saint ExuperyAT721Royal Air Maroc Đã lên lịch
18:20
01/01/2025
Paris OrlyAT771Royal Air Maroc Đã lên lịch
18:10
01/01/2025
London HeathrowAT801Royal Air Maroc Đã lên lịch
18:20
01/01/2025
Tunis CarthageAT573Royal Air Maroc Đã lên lịch
19:20
01/01/2025
Bordeaux MerignacAT799Royal Air Maroc Đã lên lịch
18:55
01/01/2025
Lyon Saint Exupery3O342Electra Airways Đã lên lịch
18:55
01/01/2025
Geneva3O545Electra Airways Đã lên lịch
19:20
01/01/2025
Montpellier MediterraneeAT795Royal Air Maroc Đã lên lịch
15:25
01/01/2025
Montreal Pierre Elliott TrudeauAT207Royal Air Maroc Đã lên lịch
19:05
01/01/2025
Paris OrlyTB7502TUI Đã lên lịch
21:10
01/01/2025
Al Hoceima Cherif Al IdrissiAT1439Royal Air Maroc Đã lên lịch
10:30
01/01/2025
Dakar Blaise DiagneHC331Air Senegal Đã lên lịch
20:10
01/01/2025
Paris OrlyAT751Royal Air Maroc Đã lên lịch
20:15
01/01/2025
Turin CaselleAT945Royal Air Maroc Đã lên lịch
18:45
01/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenPC651Pegasus Đã lên lịch
22:30
01/01/2025
El Aaiun HassanAT1415Royal Air Maroc Đã lên lịch
22:25
01/01/2025
Tunis CarthageTU705Tunisair Đã lên lịch
00:35
02/01/2025
Agadir Al MassiraAT424Royal Air Maroc Đã lên lịch
22:20
01/01/2025
Istanbul Sabiha Gokcen3O438Air Arabia Maroc Đã lên lịch
18:00
01/01/2025
Moscow VnukovoN/ARusJet Đã lên lịch
02:55
02/01/2025
Bamako SenouAT522Royal Air Maroc Đã lên lịch
03:45
02/01/2025
Nouakchott OumtounsyAT510Royal Air Maroc Đã lên lịch
03:35
02/01/2025
Dakar Blaise DiagneAT500Royal Air Maroc Đã lên lịch
03:30
02/01/2025
BanjulAT578Royal Air Maroc Đã lên lịch
02:35
02/01/2025
Abidjan Port BouetAT534Royal Air Maroc Đã lên lịch
03:20
02/01/2025
ConakryAT526Royal Air Maroc Đã lên lịch
23:10
01/01/2025
Doha HamadAT217Royal Air Maroc Đã lên lịch
06:55
02/01/2025
Lisbon Humberto Delgado3V4437ASL Airlines Belgium Đã lên lịch
07:15
02/01/2025
Errachidia Moulay Ali CherifAT1447Royal Air Maroc Đã lên lịch
07:25
02/01/2025
Oujda AngadsAT1401Royal Air Maroc Đã lên lịch
06:10
02/01/2025
Madrid BarajasWT153Swiftair Đã lên lịch
02:00
02/01/2025
New York John F. KennedyAT201Royal Air Maroc Đã lên lịch
05:50
02/01/2025
Dakar Blaise DiagneAT502Royal Air Maroc Đã lên lịch
02:35
02/01/2025
Montreal Pierre Elliott TrudeauAT209Royal Air Maroc Đã lên lịch

Casablanca Mohammed V - Chuyến bay đi

Khởi hành (GMT+1)ĐếnChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
11:20
01/01/2025
Nouakchott OumtounsyL6115Mauritania Airlines Đã lên lịch
11:25
01/01/2025
Paris Charles de GaulleAF1897Air France Thời gian dự kiến 11:35
11:55
01/01/2025
Marrakesh MenaraAT411Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 11:55
12:20
01/01/2025
Paris OrlyAT764Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 12:20
12:20
01/01/2025
Lisbon Humberto DelgadoTP1437TAP Express Thời gian dự kiến 12:30
12:20
01/01/2025
Paris OrlyN/ARoyal Air Maroc Thời gian dự kiến 12:30
12:30
01/01/2025
London GatwickAT802Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 12:40
12:30
01/01/2025
GenevaSAZ52Swiss Air-Ambulance Thời gian dự kiến 12:40
12:40
01/01/2025
Amsterdam SchipholAT850Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 12:40
12:40
01/01/2025
Amsterdam SchipholN/ARoyal Air Maroc Thời gian dự kiến 12:50
12:50
01/01/2025
Bologna Guglielmo MarconiAT952Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 12:50
12:50
01/01/2025
Bologna Guglielmo MarconiN/ARoyal Air Maroc Thời gian dự kiến 13:00
12:55
01/01/2025
FrankfurtAT810Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 13:05
12:55
01/01/2025
GenevaAT930Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 13:05
13:00
01/01/2025
Rome Leonardo da Vinci FiumicinoAT940Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 13:10
13:00
01/01/2025
Milan MalpensaAT950Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 13:00
13:20
01/01/2025
BrusselsAT832Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 13:30
13:25
01/01/2025
Paris Charles de GaulleAT788Royal Air Maroc (Oneworld Livery) Thời gian dự kiến 13:35
13:35
01/01/2025
London HeathrowAT800Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 13:35
13:35
01/01/2025
London HeathrowN/ARoyal Air Maroc Thời gian dự kiến 13:45
13:45
01/01/2025
Madrid BarajasIB1356Iberia Regional Thời gian dự kiến 13:45
13:50
01/01/2025
CairoMS848Egyptair Đã lên lịch
14:00
01/01/2025
Doha HamadAT216Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 14:00
14:15
01/01/2025
Tunis CarthageAT572Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 14:15
14:15
01/01/2025
Paris OrlyAT770Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 14:15
14:45
01/01/2025
Lyon Saint ExuperyAT720Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 14:55
14:55
01/01/2025
Jeddah King AbdulazizSV372Saudia Đã lên lịch
14:55
01/01/2025
ValenciaAT968Royal Air Maroc Express Thời gian dự kiến 15:05
15:00
01/01/2025
Dakar Blaise DiagneHC332Air Senegal Đã lên lịch
15:00
01/01/2025
Nantes AtlantiqueAT716Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 15:10
15:05
01/01/2025
DubaiEK752Emirates Thời gian dự kiến 15:05
15:10
01/01/2025
Geneva3O544Air Arabia Maroc Đã lên lịch
15:10
01/01/2025
Marseille ProvenceAT732Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 15:20
15:20
01/01/2025
Al Hoceima Cherif Al IdrissiAT1438Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 15:20
15:20
01/01/2025
Lyon Saint Exupery3O341Electra Airways Thời gian dự kiến 15:30
15:45
01/01/2025
Toulouse BlagnacAT796Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 15:55
15:50
01/01/2025
Montpellier MediterraneeAT794Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 16:00
15:50
01/01/2025
New York John F. KennedyAT200Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 15:50
16:00
01/01/2025
Bordeaux MerignacAT798Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 16:10
16:00
01/01/2025
Barcelona El PratAT960Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 16:00
16:00
01/01/2025
Doha HamadQR1398Qatar Airways Thời gian dự kiến 16:17
16:00
01/01/2025
Barcelona El PratN/ARoyal Air Maroc Thời gian dự kiến 16:10
16:05
01/01/2025
MiamiAT204Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 16:10
16:15
01/01/2025
Agadir Al MassiraAT425Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 16:15
16:15
01/01/2025
Paris OrlyAT750Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 16:25
16:20
01/01/2025
Washington DullesAT218Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 16:20
16:20
01/01/2025
Madrid BarajasAT970Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 16:20
16:20
01/01/2025
Turin CaselleAT944Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 16:30
16:25
01/01/2025
El Aaiun HassanAT1414Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 16:25
16:30
01/01/2025
Toronto PearsonAT210Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 16:30
16:35
01/01/2025
Paris Charles de GaulleAF1597Air France Thời gian dự kiến 16:48
16:35
01/01/2025
Lisbon Humberto DelgadoAT982Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 16:45
16:40
01/01/2025
Istanbul Sabiha Gokcen3O437Air Arabia Maroc Đã lên lịch
16:45
01/01/2025
IstanbulTK618Turkish Airlines Thời gian dự kiến 16:45
16:50
01/01/2025
Oujda AngadsAT1402Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 16:50
16:55
01/01/2025
Montreal Pierre Elliott TrudeauAT208Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 16:55
17:00
01/01/2025
Madrid BarajasWT154Swiftair Đã lên lịch
17:05
01/01/2025
Marrakesh MenaraAT413Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 17:05
18:00
01/01/2025
Alexandria Borg El ArabSM262Air Cairo Đã lên lịch
18:30
01/01/2025
Paris OrlyAT776Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 18:40
18:45
01/01/2025
Lisbon Humberto Delgado3V4537ASL Airlines Belgium Đã lên lịch
18:55
01/01/2025
Madrid BarajasIB1358Iberia Regional Thời gian dự kiến 19:05
19:15
01/01/2025
Paris Charles de GaulleAF1197Air France Đã lên lịch
19:15
01/01/2025
Paris OrlyTO3069Transavia France Đã lên lịch
21:05
01/01/2025
Brazzaville Maya MayaAT269Royal Air Maroc Đã lên lịch
21:05
01/01/2025
Abidjan Port BouetAT535Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 21:05
21:10
01/01/2025
BrusselsTB2534TUI Đã lên lịch
22:00
01/01/2025
Luanda Quatro de FevereiroAT291Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 22:00
22:20
01/01/2025
Moscow DomodedovoAT220Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 22:20
22:20
01/01/2025
ConakryAT527Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 22:20
22:25
01/01/2025
YaoundeAT509Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 22:25
22:25
01/01/2025
DakhlaAT1420Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 22:25
22:30
01/01/2025
Bamako SenouAT523Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 22:30
22:30
01/01/2025
Praia Nelson MandelaAT591Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 22:30
22:45
01/01/2025
Dakar Blaise DiagneAT501Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 22:45
22:50
01/01/2025
BanjulAT579Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 22:50
22:55
01/01/2025
Agadir Al MassiraAT431Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 22:55
23:00
01/01/2025
Marrakesh MenaraAT403Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 23:00
23:00
01/01/2025
Errachidia Moulay Ali CherifAT1446Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 23:00
23:10
01/01/2025
Oujda AngadsAT1400Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 23:10
23:15
01/01/2025
Lome TokoinAT551Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 23:15
23:20
01/01/2025
OuarzazateAT1460Royal Air Maroc Express Thời gian dự kiến 23:20
23:35
01/01/2025
Lagos Murtala MohammedAT557Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 23:35
23:50
01/01/2025
Nouakchott OumtounsyAT511Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 23:50
01:05
02/01/2025
Accra KotokaAT515Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 01:05
01:05
02/01/2025
Lagos Murtala MohammedAT555Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 01:05
01:10
02/01/2025
CairoAT272Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 01:10
01:10
02/01/2025
Istanbul Sabiha GokcenPC652Pegasus Thời gian dự kiến 01:10
01:10
02/01/2025
Abidjan Port BouetAT533Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 01:10
01:15
02/01/2025
Freetown LungiAT565Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 01:15
01:20
02/01/2025
Dakar Blaise DiagneAT503Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 01:20
02:00
02/01/2025
Tunis CarthageTU706Tunisair Đã lên lịch
02:35
02/01/2025
Medina Prince Mohammad bin AbdulazizAT248Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 02:35
05:55
02/01/2025
Paris Charles de GaulleAF1497Air France Đã lên lịch
06:05
02/01/2025
Metz-Nancy-LorraineTB7351TUI Airlines Belgium Đã lên lịch
06:20
02/01/2025
New York John F. KennedyAT202Royal Air Maroc Thời gian dự kiến 06:20
07:00
02/01/2025
Brussels3O111Air Arabia Maroc Đã lên lịch
07:00
02/01/2025
Naples3O491Air Arabia Maroc Đã lên lịch
07:05
02/01/2025
Bologna Guglielmo Marconi3O467Air Arabia Maroc Đã lên lịch
07:30
02/01/2025
BrusselsAT353Royal Air Maroc Đã lên lịch

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Casablanca Mohammed V International Airport
Mã IATA CMN, GMMN
Chỉ số trễ chuyến 0.42, 1.42
Thống kê Array, Array
Vị trí toạ độ sân bay 33.367458, -7.58996, 656, Array, Array
Múi giờ sân bay Africa/Casablanca, 3600, +01, , 1
Website: , , https://en.wikipedia.org/wiki/Mohammed_V_International_Airport

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
TO3068 3O386 IB8794 AF1196
3O336 HF790 TB2533 QR1396
AT765 AT412 AT931 AT803
AT941 AT983 AT953 AT951
AT247 AT985 AT971 AT811
AT851 AT789 AT997 AT939
AT1403 AT833 AT969 AF1496
AT911 AT573 AT733 AT771
AT799 AT961 AT721 AT801
AT795 AT1437 PC651 TB7502
SM261 AT763 MS861 AT207
3O112 AT751 AT1415 LH1330
TU705 3O456 AT424 3O438
AC72 AT522 AT510 AT500
AT544 AT578 AT400 AT428
AT526 GF143 AT217 EY757
HC331 AT471 AT1401 AT1447
AT441 AT201 AF1896 AT514
AT593 AT1461 AT209 AT532
AT219 BJ170 TO3060 TP1436
AT553 AT1421 AT430 AT205
AT408 KU123 AT777 AT402
AT554 AT221 AT507 LH8348
IB8792 AT266 3O342 MS847
EK751 AT1411 SV373 AT287
WT154 VJT602 AT413 AT208
TO3069 3V4537 IB8795 QY939
3O437 AF1197 AT776
3O455 TB2534 HF791 QR1396
AT287 AT401 AT429 AT220
AT470 AT527 AT507 AT1420
AT593 AT545 AT501 AT523
AT403 AT1400 AT579 AT1446
AT431 AT553 AT440 AT1460
AT515 AT511 AT533 AT267
PC652 SM262 AT254 MS862
AT272 AT555 LH1331 TU706
AT8020 3O341 TB7501 AF1497
AT570 3O467 AT838 AT946
AT954 AC73 AT718 AT792
3O491 AT760 AT1422 AT409
AT1410 AT986 GF142 EY758
HC332 AT1452 AT910
AT944 AF1897 AT774 AT320
AT423 TO3061 TP1437 BJ171
AT411 AT535 AT764 AT810
AT802 AT850 AT980 AT940
KU124 IB8793 AT952 AT930
AT950 3O481 AT788 AT832
MS848 LH8348 AT800 AT503

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang