Maseru Moshoeshoe I - Chuyến bay đến
Khởi hành (GMT+2) | Từ | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
06:25 15/05/2025 | Johannesburg OR Tambo | 4Z50 | Airlink | Đã lên lịch |
09:45 15/05/2025 | Johannesburg OR Tambo | 4Z52 | Airlink | Đã lên lịch |
15:00 15/05/2025 | Johannesburg OR Tambo | 4Z62 | Airlink | Đã lên lịch |
Maseru Moshoeshoe I - Chuyến bay đi
Khởi hành (GMT+2) | Đến | Chuyến bay | Hãng hàng không | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
07:55 15/05/2025 | Johannesburg OR Tambo | 4Z51 | Airlink | Đã lên lịch |
11:15 15/05/2025 | Johannesburg OR Tambo | 4Z53 | Airlink | Đã lên lịch |
16:25 15/05/2025 | Johannesburg OR Tambo | 4Z63 | Airlink | Đã lên lịch |
Thông tin sân bay
Thông tin | Giá trị |
---|---|
Tên sân bay | Maseru Moshoeshoe I International Airport |
Mã IATA | MSU, FXMM |
Chỉ số trễ chuyến | , |
Vị trí toạ độ sân bay | -29.4622, 27.5525, 5348, Array, Array |
Múi giờ sân bay | Africa/Maseru, 7200, SAST, South Africa Standard Time, |
Website: | , , https://en.wikipedia.org/wiki/Moshoeshoe_I_International_Airport |
Các chuyến bay thường xuyên khai thác
Các chuyến bay thường xuyên | |||
---|---|---|---|
Số hiệu chuyến bay | |||
4Z50 | 4Z52 | 4Z62 | 4Z51 |
4Z53 | 4Z63 |