Lịch bay tại Sân bay Salekhard (SLY)

Salekhard - Chuyến bay đến

Khởi hành (GMT+5)TừChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
05:15
11/01/2025
Moscow DomodedovoYC32Yamal Airlines Dự Kiến 08:10
07:00
11/01/2025
Tyumen RoschinoYC10Yamal Airlines Dự Kiến 08:37
08:05
11/01/2025
Yekaterinburg KoltsovoYC121Yamal Airlines Đã lên lịch
09:00
11/01/2025
Mineralnye VodyYC478Yamal Airlines Đã lên lịch
13:10
11/01/2025
Omsk TsentralnyYC418Yamal Airlines Đã lên lịch
13:45
11/01/2025
Moscow SheremetyevoYC132Yamal Airlines Đã lên lịch
05:15
12/01/2025
Moscow DomodedovoYC32Yamal Airlines Đã lên lịch
07:00
12/01/2025
Tyumen RoschinoYC10Yamal Airlines Đã lên lịch
07:20
12/01/2025
KazanYC844Yamal Airlines Đã lên lịch
09:40
12/01/2025
SochiYC486Yamal Airlines Đã lên lịch
13:15
12/01/2025
Novosibirsk TolmachevoYC488Yamal Airlines Đã lên lịch
13:45
12/01/2025
Moscow SheremetyevoYC232Yamal Airlines Đã lên lịch
15:20
12/01/2025
Tyumen RoschinoYC46Yamal Airlines Đã lên lịch
14:35
12/01/2025
St. Petersburg PulkovoYC856Yamal Airlines Đã lên lịch

Salekhard - Chuyến bay đi

Khởi hành (GMT+5)ĐếnChuyến bayHãng hàng khôngTrạng thái
09:10
11/01/2025
Moscow SheremetyevoYC131Yamal Airlines Đã lên lịch
10:20
11/01/2025
Tyumen RoschinoYC9Yamal Airlines Đã lên lịch
10:50
11/01/2025
Omsk TsentralnyYC417Yamal Airlines Đã lên lịch
14:50
11/01/2025
Mineralnye VodyYC477Yamal Airlines Đã lên lịch
16:30
11/01/2025
KazanYC843Yamal Airlines Đã lên lịch
17:40
11/01/2025
Moscow DomodedovoYC31Yamal Airlines Đã lên lịch
09:10
12/01/2025
Moscow SheremetyevoYC231Yamal Airlines Đã lên lịch
10:10
12/01/2025
Tyumen RoschinoYC9Yamal Airlines Đã lên lịch
10:40
12/01/2025
Novosibirsk TolmachevoYC487Yamal Airlines Đã lên lịch
15:30
12/01/2025
SochiYC485Yamal Airlines Đã lên lịch
16:30
12/01/2025
Yekaterinburg KoltsovoYC122Yamal Airlines Đã lên lịch
17:40
12/01/2025
Moscow DomodedovoYC31Yamal Airlines Đã lên lịch
18:20
12/01/2025
Tyumen RoschinoYC45Yamal Airlines Đã lên lịch
18:50
12/01/2025
St. Petersburg PulkovoYC855Yamal Airlines Đã lên lịch

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Salekhard Airport
Mã IATA SLY, USDD
Chỉ số trễ chuyến ,
Vị trí toạ độ sân bay 66.590752, 66.611038, 219, Array, Array
Múi giờ sân bay Asia/Yekaterinburg, 18000, +05, ,
Website: , , https://en.wikipedia.org/wiki/Salekhard_Airport

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
YC46 YC856 YC32 YC10
YC121 YC478 YC418 YC122
YC31 YC45 YC855 YC31
YC701 YC9 YC417 YC477

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang