Lịch bay tại sân bay Sân bay Shannon (SNN)

Thông tin thời tiết

Tình trạngNhiệt độ (°C)GióĐộ ẩm (%)
U ám12Lặng gió77

Sân bay Shannon - Trạng thái chuyến bay: Đến vào 01-11-2024

THỜI GIAN (GMT+00:00)HÀNH TRÌNHCHUYẾN BAYHÃNG HÀNG KHÔNGTRẠNG THÁI
22:50 GMT+00:00 Sân bay Tenerife South - Sân bay ShannonFR1347RyanairEstimated 22:32
22:55 GMT+00:00 Sân bay quốc tế Krakow John Paul II - Sân bay ShannonFR3326RyanairEstimated 22:38
07:00 GMT+00:00 Sân bay quốc tế Doha Hamad - Sân bay ShannonQR3292Qatar AirwaysĐã lên lịch
06:00 GMT+00:00 Sân bay quốc tế New York John F. Kennedy - Sân bay ShannonEI110Aer LingusĐã lên lịch
06:15 GMT+00:00 Sân bay quốc tế Boston Logan - Sân bay ShannonEI134Aer LingusĐã lên lịch
07:10 GMT+00:00 Sân bay Liverpool John Lennon - Sân bay ShannonFR5224RyanairĐã lên lịch

Sân bay Shannon - Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 01-11-2024

THỜI GIAN (GMT+00:00)HÀNH TRÌNHCHUYẾN BAYHÃNG HÀNG KHÔNGTRẠNG THÁI
05:45 GMT+00:00Sân bay Shannon - Sân bay London StanstedFR92RyanairĐã lên lịch
05:45 GMT+00:00Sân bay Shannon - Sân bay quốc tế Krakow John Paul IIFR3327RyanairĐã lên lịch
06:05 GMT+00:00Sân bay Shannon - Sân bay quốc tế Budapest Ferenc LisztFR4330RyanairĐã lên lịch
07:35 GMT+00:00Sân bay Shannon - Sân bay Liverpool John LennonFR5225RyanairĐã lên lịch
07:45 GMT+00:00Sân bay Shannon - Sân bay London HeathrowEI380Aer LingusĐã lên lịch
08:15 GMT+00:00Sân bay Shannon - Sân bay Paris Charles de GaulleEI908Aer LingusĐã lên lịch

Hình ảnh của Sân bay Shannon

Hình ảnh sân bay Sân bay Shannon

Ảnh bởi: David Cook

Hình ảnh sân bay Sân bay Shannon

Ảnh bởi: Dariusz Kunicki

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Shannon Airport
Mã IATA SNN, EINN
Chỉ số trễ chuyến ,
Vị trí toạ độ sân bay 52.701969, -8.92481, 46, Array, Array
Múi giờ sân bay Europe/Dublin, 3600, IST, Irish Standard Time, 1
Website: http://www.shannonairport.com/home.aspx, , https://en.wikipedia.org/wiki/Shannon_Airport

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
2D528 FR1345 EI385
FR2304 FR4329 FR1183
FR1323 EI387 RK4776 FR109
FR3257 FR2849 FR2072 EI134
EI110 FR93 FR1183 UA976
EI381 FR2987 EI385 FR1173
FR2304 FR109 FR1347 FR310
FR8099 FR1169 FR2849 UA977
FR1322 EI135 T2351 EI111
FR1182 EI386 FR2848
FR4330 FR2073 FR108
WT2961 5O4394 EI388 RK4777
FR3258 FR2988 FR92 FR1182
EI380 FR1172 FR2303 UA977
EI135 T2351 FR108 EI111
FR8100 EI386 FR1168 FR2848
FR1346 FR311

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang