Lịch bay tại sân bay Sân bay Sultan Babullah (TTE)

Không có thông tin thời tiết khả dụng.

Sân bay Ternate Babullah - Trạng thái chuyến bay: Đến vào 01-11-2024

THỜI GIAN (GMT+09:00)HÀNH TRÌNHCHUYẾN BAYHÃNG HÀNG KHÔNGTRẠNG THÁI
04:20 GMT+09:00 Sân bay Kao Kuabang - Sân bay Ternate BabullahIW1184Wings AirĐã lên lịch
23:50 GMT+09:00 Sân bay quốc tế Manado Sam Ratulangi - Sân bay Ternate BabullahIW1181Wings AirĐã lên lịch
02:15 GMT+09:00 Sân bay Ambon Pattimura - Sân bay Ternate BabullahSJ695Sriwijaya AirĐã lên lịch
02:20 GMT+09:00 Sân bay quốc tế Makassar Sultan Hasanuddin - Sân bay Ternate BabullahJT896Lion AirĐã lên lịch
02:20 GMT+09:00 Sân bay quốc tế Makassar Sultan Hasanuddin - Sân bay Ternate BabullahJT3896Lion AirĐã lên lịch

Sân bay Ternate Babullah - Trạng thái chuyến bay : Khởi hành vào 01-11-2024

THỜI GIAN (GMT+09:00)HÀNH TRÌNHCHUYẾN BAYHÃNG HÀNG KHÔNGTRẠNG THÁI
22:35 GMT+09:00Sân bay Ternate Babullah - Sân bay quốc tế Makassar Sultan HasanuddinSJ599Sriwijaya AirĐã lên lịch
21:00 GMT+09:00Sân bay Ternate Babullah - Sân bay quốc tế Makassar Sultan HasanuddinJT981Lion AirĐã lên lịch
21:00 GMT+09:00Sân bay Ternate Babullah - Sân bay quốc tế Makassar Sultan HasanuddinJT871Lion AirĐã lên lịch
21:00 GMT+09:00Sân bay Ternate Babullah - Sân bay quốc tế Makassar Sultan HasanuddinJT873Lion AirĐã lên lịch
23:45 GMT+09:00Sân bay Ternate Babullah - Sân bay quốc tế Manado Sam RatulangiIW1173Wings AirĐã lên lịch
00:00 GMT+09:00Sân bay Ternate Babullah - Sân bay quốc tế Jakarta Soekarno HattaID6141Batik AirĐã lên lịch
02:45 GMT+09:00Sân bay Ternate Babullah - Sân bay quốc tế Surabaya JuandaJT869Lion AirĐã lên lịch

Thông tin sân bay

Thông tin Giá trị
Tên sân bay Ternate Babullah Airport
Mã IATA TTE, WAMT
Chỉ số trễ chuyến ,
Vị trí toạ độ sân bay 0.831414, 127.381401, 49, Array, Array
Múi giờ sân bay Asia/Jayapura, 32400, WIT, Eastern Indonesian Time,
Website: , ,

Các chuyến bay thường xuyên khai thác

Các chuyến bay thường xuyên
Số hiệu chuyến bay
GA648 ID6140 IW1173 IW1181
JT896 JT3896 IW1178 IW1180
IU250 IW1174 JT980 JT1980
GA648 JT871 JT873 JT981
SJ599 GA649 IW1173 ID6141
IW1181 JT777 JT897 JT1897
IW1177 IW1180 IU251 IW1174
JT871 JT873 JT981

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang